
kiểm tra sinh 10
Quiz
•
Biology
•
4th Grade
•
Medium
Tuyetnhung lê
Used 6+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Các loại Nuclêôtit trong phân tử ADN là :
A. Uraxin, Timin, Ađênin, và Guanin
B. Ađênin, Uraxin, Timin và Xitôzin
C. Uraxin, Timin, Xitôzin, Guanin và Ađênin.
D. Guanin, Xitôzin , Timin và Ađênin
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Chức năng của ARN vận chuyển là
A. Vận chuyển các nguyên liệu để tổng hợp các bào quan.
B. Chuyên chở các chất bài tiết của tế bào.
C. Vận chuyển axít amin đến ribôxôm.
D. Vận chuyển các chất từ nhân đến tế bào chất.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4: Giữa các nuclêôtit trên 2 mạch của phân tử ADN liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung:
A. G liên kết với X bằng 2 liên kết hiđrô, A liên kết với T bằng 3 liên kết hiđrô.
B. A liên kết với G bằng 3 liên kết hiđrô, T liên kết với X bằng 2 liên kết hiđrô.
C. G liên kết với X bằng 3 liên kết hiđrô, A liên kết với T bằng 2 liên kết hiđrô.
D. A liên kết với X bằng 2 liên kết hiđrô, G liên kết với T bằng 3 liên kết hiđrô.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Truyền đạt thông tin di truyền từ ADN đến ribôxôm để tổng hợp prôtêin là chức năng của:
A. mARN ( ARN thông tin)
B. tARN ( ARN vận chuyển)
C. rARN ( ARN ribôxôm).
D. ADN
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Các nguyên tố hoá học cấu tạo cacbohiđrat là :
A. cacbon và hiđrô
B. hiđrô và ôxi
C. ôxi và cacbon
D. cacbon, hiđrô và ôxi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Vào mùa lạnh hanh, khô, người ta thường bôi kem (sáp) chống nứt da vì:
A. sáp giúp da thoát hơi nước nhanh
B.sáp chống thoát hơi nước qua da
C. sáp giúp dự trữ năng lượng
D.sáp bổ sung nhiều vitamin cho da
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8. Chức năng chính của mỡ là
A.dự trữ năng lượng cho tế bào và cơ thể.
B.thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất.
C. thành phần cấu tạo nên một số loại hoocmôn.
D.thành phần cấu tạo nên các bào quan.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
trùng roi
Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
BIOMOLÉCULAS
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Mini Game Weekend - Tuần 3
Quiz
•
KG - 4th Grade
20 questions
Đường lên đỉnh Olympia
Quiz
•
4th Grade
20 questions
PRUEBAS BIOLOGIA
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
ASMO - CĐ THỰC VẬT
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Explorando la Genética
Quiz
•
4th Grade
20 questions
virus
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade