Trắc nghiệm hợp chất vô cơ

Quiz
•
Chemistry
•
KG
•
Hard
Ngân Ngô
Used 30+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Dãy các chất thuộc loại axit là:
A. HCl, H2SO4, Na2S, H2S.
B. Na2SO4, H2SO4, HNO3, H2S.
C. HCl, H2SO4, HNO3, Na2S.
D. HCl, H2SO4, HNO3, H2S.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Dung dịch KOH phản ứng với dãy oxit:
A. CO2; SO2; P2O5; Fe2O3
B. Fe2O3; SO2; SO3; MgO
C. P2O5; CO2; Al2O3; SO3
D. P2O5; CO2; CuO; SO3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Cặp chất khi phản ứng với nhau tạo thành chất kết tủa trắng :
A. Ca(OH)2 và Na2CO3.
B. NaOH và Na2CO3.
C. KOH và NaNO3.
D. Ca(OH)2 và NaCl
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: NaOH có tính chất vật lý nào sau đây?
A. Natri hiđroxit là chất rắn không màu, ít tan trong nước
B. Natri hiđroxit là chất rắn không màu, hút ẩm mạnh, tan nhiều trong nước và tỏa nhiệt
C. Natri hiđroxit là chất rắn không màu, hút ẩm mạnh và không tỏa nhiệt
D. Natri hiđroxit là chất rắn không màu, không tan trong nước, không tỏa nhiệt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Tính chất hóa học nào sau đây không phải là của muối:
A. Tác dụng với kim loại sinh ra muối mới và khí bay hơi
B. Tác dụng với axit tạo thành muối mới và axit mới
C. Tác dụng với bazo tạo thành muối mới và bazo mới
D. Bị phân hủy ở nhiệt độ cao
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Cho dung dịch KOH vào ống nghiệm đựng dung dịch FeCl3, hiện tượng quan sát được là:
A. Có kết tủa trắng xanh.
B. Có khí thoát ra.
C. Có kết tủa nâu đỏ
D. Kết tủa màu trắng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Trong tự nhiên muối natri clorua có nhiều trong:
A. Nước biển.
B. Nước mưa.
C. Nước sông.
D. Nước giếng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
CUỘC ĐUA KÌ THÚ (HÓA HỌC KHTN 8)

Quiz
•
8th Grade
10 questions
HÓA 9 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

Quiz
•
9th Grade
14 questions
Hóa 8- Bài 2: Chất

Quiz
•
8th Grade
15 questions
LIPIT-DECUONG

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Tính chất hóa học của axit

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Hóa 9-Oxit

Quiz
•
3rd Grade
13 questions
BÀI 24 HÓA 8

Quiz
•
Professional Development
10 questions
(Hóa 8) Định luật bảo toàn khối lượng

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade