Phần 4. Mạng máy tính

Phần 4. Mạng máy tính

1st Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin 10_ôn tập

Tin 10_ôn tập

1st - 3rd Grade

40 Qs

12_bai3.cdb

12_bai3.cdb

1st Grade

42 Qs

Thi Tin cuối kỳ lớp 6

Thi Tin cuối kỳ lớp 6

1st - 5th Grade

42 Qs

Bài kiểm tra ngày 14.4.2023

Bài kiểm tra ngày 14.4.2023

1st - 5th Grade

40 Qs

Bài 1: Máy tính và em

Bài 1: Máy tính và em

1st Grade - University

42 Qs

Information technology

Information technology

KG - University

46 Qs

ÔN TẬP TIN 6 KỲ II

ÔN TẬP TIN 6 KỲ II

1st Grade

48 Qs

THPT LÊ TRỌNG TẤN - ÔN THI HK1 - MÔN NGHỀ 11 - LẦN 1

THPT LÊ TRỌNG TẤN - ÔN THI HK1 - MÔN NGHỀ 11 - LẦN 1

1st Grade

44 Qs

Phần 4. Mạng máy tính

Phần 4. Mạng máy tính

Assessment

Quiz

Computers

1st Grade

Medium

Created by

Cao Chí Hiển

Used 26+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong mạng LAN phát biểu nào về dịch vụ mạng sau đây là sai?
Dùng chung dữ liệu và truyền tệp.
Có thể dùng chung ổ đĩa cứng.
Cho phép gửi và nhận email trên toàn cầu.
Có thể dùng chung máy in, máy quét…

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong mạng máy tính, thuật ngữ Share có ý nghĩa gì?
Chia sẻ tài nguyên.
Tên một thiết bị kết nối mạng.
Phương tiện truyền thông.
Một phần mềm quản lý mạng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong các thiết bị sau đây, thiết bị nào không phải là thiết bị mạng?
Vỉ mạng.
Modem.
Printer.
Hub.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

WWW là viết tắt của?
World Wide Web.
Word Windows Web.
Word Area NetWork.
Word Wide Web.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong các loại mạng, LAN được viết tắt từ cụm từ nào sau đây?
Local Area NetWork.
Local Approved Net.
List Application NetWork.
Logo Area NetWork.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi làm việc trong LAN, muốn xem tài nguyên trên mạng ta nháy đúp chuột chọn biểu tượng?
My Computer.
My Document.
My Network Places.
Control Panel.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong mạng máy tính, thuật ngữ LAN có nghĩa là gì?
Mạng cục bộ.
Mạng diện rộng.
Mạng toàn cầu.
Mạng Internet.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?