Ca dao hài hước

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Hard
Thủy Thu
Used 128+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
2. Ca dao hài hước khác với ca dao yêu thương tình nghĩa ở điểm nào?
Dùng nhiều ẩn dụ, hoán dụ
Dùng nhiều ẩn dụ, so sánh
Dùng nhiều so sánh, hoán dụ
Dùng nhiều phóng đại, đối lập
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
3. Trong bài ca dao số 1, con vật được dẫn cưới nào sau đây gợi được tiếng cười sảng khoái nhất?
Con voi
Con trâu
Con bò
Con chuột
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
4. Dòng nào sau đây không phải là nghệ thuật của ca dao hài hước?
Nghệ thuật dựng cảnh và xây dựng chân dung nhân vật
Nghệ thuật miêu tả nội tâm tinh tế
Sử dụng nhiều lối nói tương phản, phóng đại, đối lập
Ngôn ngữ đời thường hàm chứa ý nghĩa sâu sắc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
5. Trong bài ca dao số 1, chàng trai không định dẫn con vật nào dưới đây?
Con voi
Con chuột
Con lợn
Con bò
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
6. Tại sao chàng trai không dẫn cưới bằng trâu bò mà lại dẫn cưới bằng con chuột béo ?
Vì chúng đều là thú bốn chân
Vì nhà gái kiêng trâu, bò
Vì chàng trai nghèo
Tất cả đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
7. Trong bài ca dao dưới đây, tiếng cười được tạo nên bằng thủ pháp nghệ thuật gì?
Làm trai cho đáng sức trai
Khom lưng chống gối gánh hai hạt vừng
Đối lập, chơi chữ
Ẩn dụ, cường điệu
Đối lập, cường điệu
Cường điệu, chơi chữ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
8. Bài ca dao dưới đây sử dụng công thức mở đầu gì?
Làm trai cho đáng nên trai
Khom lưng chống gối, gánh hai hạt vừng.
Công thức "Thân em"
Công thức "Khom lưng"
Công thức "Làm trai"
Công thức "Rủ nhau"
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Conjugation of "estar"

Quiz
•
6th - 10th Grade
12 questions
Testen Sie Ihr Wissen!

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Prueba #1

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Bài 3. Kịch bản chèo và tuồng - Tự đánh giá

Quiz
•
10th Grade
15 questions
汉1:复习第一到二课

Quiz
•
1st Grade - University
8 questions
[HÁN NGỮ 1] BÀI TẬP BÀI 7

Quiz
•
6th - 12th Grade
9 questions
Schweiz

Quiz
•
8th - 12th Grade
15 questions
ĐẤT NƯỚC_ NGUYỄN ĐÌNH THI

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos

Quiz
•
10th Grade
21 questions
spanish speaking countries

Lesson
•
7th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Definite/Indefinite articles

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review

Quiz
•
9th - 12th Grade