Kiểm tra thường xuyên

Kiểm tra thường xuyên

1st - 4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st Grade

10 Qs

Thứ sáu, 13/3/2020

Thứ sáu, 13/3/2020

2nd - 3rd Grade

15 Qs

COMPUESTOS INORGÁNICOS

COMPUESTOS INORGÁNICOS

2nd Grade

10 Qs

REDOKS

REDOKS

1st Grade

8 Qs

luyện tập chương I: HCVC

luyện tập chương I: HCVC

1st - 10th Grade

10 Qs

CHAPTER 7 IONIC EQUILIBRIUM

CHAPTER 7 IONIC EQUILIBRIUM

1st Grade

10 Qs

Hợp chất của carbon

Hợp chất của carbon

1st Grade

15 Qs

Post test farmakognosi (Flavonoid)

Post test farmakognosi (Flavonoid)

3rd Grade

12 Qs

Kiểm tra thường xuyên

Kiểm tra thường xuyên

Assessment

Quiz

Chemistry

1st - 4th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Khanh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để phân biệt 2 dung dịch HCl và H2SO4 ta dùng thuốc thử là

BaSO4

BaCl2

Quỳ tím

Cu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho các chất: CO2; BaO, H2O và HCl lần lượt phản ứng với nhau, có bao nhiêu phản ứng xảy ra?

1

2

3

4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

cho NaOH phản ứng với P2O5. sản phẩm thu được là

NaNO3 + H2O

Na2PO4

Na3PO4 và H2O

Na2SO4 + H2O

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho các chất: CuO, CaO, N2O5 và HNO3, có bao nhiêu chất phản ứng được với nước?

2

1

3

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

cho 6,2 gam Na2O vào 200 ml dd HCl nồng độ 0,8 M. Dung dịch thu được sau phản ứng chứa những chất tan nào?

NaCl, Na2O

NaCl, HCl

NaCl, NaOH

NaCl

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

cho các chất: FeO, ZnO, K2O, SO3, MgO, CO. có bao nhiêu oxide base (oxit bazơ) trong số các chất trên?

4

3

2

5

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp chất nào sau đây được sử dụng để điều chế SO2 trong phòng thí nghiệm?

S, FeS2

CaCO3 và HCl

Na2SO3 và HCl

H2SO4 và SO3

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?