Ôn tập kiểm tra giữa kì Vật Lý 10 lần 1

Quiz
•
Physics
•
KG - 10th Grade
•
Hard
Trúc Thùy
Used 14+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một vật được xem là chất điểm khi vật có
kích thước rất nhỏ so với các vật khác.
kích thước rất nhỏ so với chiều dài đường đi của vật.
khối lượng rất nhỏ.
kích thước rất nhỏ so với chiều dài của vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Phương trình nào sau đây mô tả chuyển động thẳng đều?
x = 2t + 3.
x = 5t2.
x = 6.
v = 4 −1.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đại lượng đặc trưng cho tính chất nhanh hay chậm của chuyển động là
gia tốc.
tốc độ.
quãng đường đi.
tọa độ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Gia tốc là một đại lượng
đại số, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
đại số, đặc trung cho tính không đổi của vận tốc.
vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của vận tốc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một vật chuyển động thẳng chậm dần đều có vận tốc ban đầu v0, gia tốc có độ lớn a không đổi, phương trình vận tốc có dạng: v = v0 + at. Vật này có
V tăng theo thời gian.
a luôn ngược dấu với v.
a luôn dương,
tích v.a >0.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn ý sai. Chuyển động thẳng nhanh dần đều có
.
vectơ gia tốc ngược chiều với vectơ vận tốc.
vận tốc tức thời là hàm số bậc nhất của thời gian.
tọa độ là hàm số bậc hai của thời gian.
gia tốc có độ lớn không đổi theo thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chuyển động thẳng chậm dần đều có
quĩ đạo là đường cong bất kì.
độ lớn vectơ gia tốc là một hằng số, ngược chiều với vectơ vận tốc của vật.
quãng đường đi được của vật không phụ thuộc vào thời gian.
vectơ vận tốc vuông góc với quĩ đạo của chuyển động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Kiểm tra

Quiz
•
1st Grade
26 questions
CHƯƠNG 3 VL7

Quiz
•
7th Grade
30 questions
Vật lý ghk2

Quiz
•
10th Grade
28 questions
ÔN TẬP HK1_10D5

Quiz
•
10th Grade
28 questions
lí 12 (1)

Quiz
•
12th Grade
32 questions
LÝ CUỐI KỲ P1

Quiz
•
10th Grade
30 questions
ÔN THI CUỐI KÌ 1

Quiz
•
3rd Grade
28 questions
KTHKI - VẬT LÝ 11 (Số 1)

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Position vs. Time Graphs

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Convection, Conduction, Radiation

Lesson
•
6th - 8th Grade
13 questions
States of Matter

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Newton's Laws of Motion

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Claim Evidence Reasoning

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newton's Three Laws of Motion

Quiz
•
6th - 7th Grade
17 questions
Density, Mass, and Volume Quiz

Quiz
•
6th Grade
25 questions
Parts of an Atom

Quiz
•
8th Grade