Kiểm tra giữa kì 1 môn Công nghệ 11

Quiz
•
Science, Instructional Technology
•
KG - 11th Grade
•
Medium
Trúc Thùy
Used 75+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hình chiếu phối cảnh 2 điểm tụ nhận được khi:
Mặt tranh song song với một mặt của vật thể.
Mặt tranh không song song với một mặt nào của vật thể.
Mặt phẳng hình chiếu song song với một mặt của vật thể.
Mặt tranh vuông góc với một mặt vật thể.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bản vẽ chi tiết thể hiện nội dung:
Hình dạng, kích thước và vị trí tương quan của một nhóm chi tiết được lắp ghép với nhau.
Hình dạng và vị trí tương quan của một nhóm chi tiết được lắp với nhau.
Hình dạng, kích thước và các yêu cầu kĩ thuật chi tiết.
Hình dạng, vị trí tương quan và các yêu cầu kĩ thuật chi tiết.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hình chiếu trục đo vuông góc đều có các góc trục đo:
X’O’Y’ = Y’O’Z’ = 1500; X’O’Z’ = 600
X’O’Z’ = 1350; X’O’Y’ = Y’O’Z’ = 900
X’O’Y’ = Y’O’Z’ = X’O’Z’ = 1200
X’O’Z’ = 900; X’O’Y ’= Y’O’Z’ = 1350
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đường gióng vẽ vượt qua đường kích thước một khoảng:
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cho biết vị trí của khung tên trên bản vẽ kĩ thuật:
Góc trái phía trên bản vẽ.
Góc phải phía dưới bản vẽ.
Góc phải phía trên bản vẽ.
Góc trái phía dưới bản vẽ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tỉ lệ là:
Gồm tỉ lệ phóng to, tỉ lệ thu nhỏ và tỉ lệ nguyên hình.
Là một số được thể hiện trên bản vẽ, và có thể là số thập phân.
Tỉ số giữa kích thước trên hình biểu diễn và kích thước thực của vật thể.
Tỉ số giữa kích thước thực của vật thể và kích thước trên hình biểu diễn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khổ giấy A4 có kích thước tính theo mm là:
420×297.
279×297.
297×210.
420×210.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập Khoa học Chương 5

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
ÔN TẬP CUỐI NĂM. KHTN 7. VẬT LÝ

Quiz
•
5th Grade
20 questions
#2 ĐC Trắc nghiệm Công Nghệ GKI

Quiz
•
8th Grade
20 questions
LUYỆN TẬP KT ĐK CN8 hk1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP - CN5 - HKII

Quiz
•
5th Grade
25 questions
ÔN CN10 CUỐI KÌ 2 23-24

Quiz
•
10th Grade
24 questions
CN3. Ôn thi cuối HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
KHTN7 - HK1

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Scientific Method

Quiz
•
7th Grade
18 questions
Rocks and Minerals

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
disney movies

Quiz
•
6th Grade
10 questions
States Of Matter Test

Quiz
•
5th Grade