Ôn tập TV (tiếp)

Quiz
•
Education, World Languages, Architecture
•
8th Grade
•
Hard
Trang Tô
Used 2+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
“Trợ từ là những từ chuyên đi kèm với một số từ ngữ trong câu được dùng để ….. hoặc biểu thị thái độ đánh giá sự vật, sự việc được nói đến ở từ ngữ đó”
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
….. là những từ được dùng để bộc lộ cảm xúc hoặc gọi đáp.
Thán từ
Trợ từ
Chỉ từ
Đại từ
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?
Thán từ trong câu trên là........
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngay tôi cũng không biết đến việc này.
Trợ từ trong câu trên là......
Cũng
không
ngày
ngay
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi nói những ba bốn lần mà anh ấy không chị nghe.
Từ "những" thuộc từ loại nào sau đây?
Lượng từ
Số từ
Trợ từ
Thán từ
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chỉ ra các thán từ trong ví dụ dưới đây (chọn nhiều đáp án)
- Này, thằng cháu nhà tôi, đến một năm nay, chẳng có giấy má gì đấy, ông giáo ạ.
- À! Thì ra lão đang nghĩ đến thằng con lão.
Này
Đến
Chẳng
À
ạ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào là đúng về thán từ
Thán từ không thể tách thành một câu độc lập
Thán từ chỉ dùng để bộc lộ cảm xúc
Thán từ có thể tách thành một câu độc lập hoặc cùng các từ khác tạo thành một câu và thường đứng đầu câu.
Thán từ dùng để tạo câu nghi vấn
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thán từ được gạch chân trong câu dưới đây dùng để làm gì?
Vâng! Ông giáo dạy phải! Đối với chúng mình thì thế là sung sướng.
Đùng để đáp
Dùng để gọi
Dùng để bộc lộ cảm xúc
Dùng để nhấn mạnh
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong những từ được gạch chân sau, từ nào là trợ từ?
Chị Dậu chính (1) là nhân vật chính (2) trong câu chuyện.
Là
Của
chính (1)
Chính (2)
Similar Resources on Wayground
8 questions
Những câu hát than thân và châm biếm

Quiz
•
1st Grade - Professio...
11 questions
Squid game

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
MINI GAMES

Quiz
•
8th Grade
9 questions
Ôn Tập Học Kì 1

Quiz
•
3rd Grade - University
12 questions
K4_ĐỌC_ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
AI LÀ TRIỆU PHÚ

Quiz
•
6th - 8th Grade
8 questions
TV4 dấu ngoặc đơn ngoặc kép

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
CẤU TẠO TỪ & NGHĨA CỦA TỪ

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
8th Grade
18 questions
Identifying Functions Practice

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes

Quiz
•
8th Grade
6 questions
Rule of Law

Quiz
•
6th - 12th Grade