OXIDE _ TUAN GRADE 9

OXIDE _ TUAN GRADE 9

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khảo sát hóa 9 lần 3

Khảo sát hóa 9 lần 3

8th - 9th Grade

20 Qs

hoa 9

hoa 9

9th Grade

20 Qs

Ôn tập Hóa học 8

Ôn tập Hóa học 8

6th - 9th Grade

16 Qs

BÀI TẬP HÓA 9-CHỦ ĐỀ OXIT

BÀI TẬP HÓA 9-CHỦ ĐỀ OXIT

9th Grade

20 Qs

chemistry

chemistry

8th - 9th Grade

20 Qs

Ôn tập hè hoá 10 - buổi 3

Ôn tập hè hoá 10 - buổi 3

9th - 11th Grade

20 Qs

Bài tập chủ đề oxit

Bài tập chủ đề oxit

9th Grade

20 Qs

oxit (hóa 9)

oxit (hóa 9)

9th Grade

20 Qs

OXIDE _ TUAN GRADE 9

OXIDE _ TUAN GRADE 9

Assessment

Quiz

Chemistry

9th Grade

Medium

Created by

Điệp Công

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oxit bazơ là:

Những oxit tác dụng với dung dịch axit tạo thành muối và nước.

Những oxit tác dụng với dung dịch bazơ tạo thành muối và nước.

Những oxit không tác dụng với dung dịch bazơ và dung dịch axit.

Những oxit chỉ tác dụng được với muối.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất khí nào sau đây là nguyên nhân gây ra hiệu ứng nhà kính ?

CO2

O2

N2

H2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sắt (III) oxit (Fe2O3) tác dụng được với:

Nước, sản phẩm là axit.

Axit, sản phẩm là muối và nước.

Nước, sản phẩm là bazơ.

Bazơ, sản phẩm là muối và nước.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất sau là oxit lưỡng tính:

Al2O3, ZnO, PbO, Cr2O3.

Al2O3, MgO, PbO, SnO2.

CaO, ZnO, Na2O, Cr2O3.

PbO, Al2O3, K2O, SnO2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy oxit tác dụng với dung dịch NaOH:

CuO, Fe2O3, SO2, CO2

CaO, CuO, CO, N2O5

CO2, SO2, P2O5, SO3

SO2, MgO, CuO, Ag2O

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy oxit vừa tác dụng nước, vừa tác dụng với dung dịch kiềm là:

CuO, Fe2O3, SO2, CO2.

CaO, CuO, CO, N2O5.

SO2, MgO, CuO, Ag2O.

CO2, SO2, P2O5, SO3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy oxit vừa tác dụng với axit, vừa tác dụng với kiềm là:

Al2O3, ZnO, PbO, Cr2O3

Al2O3, MgO, PbO, SnO2

CaO, FeO, Na2O, Cr2O3

CuO, Al2O3, K2O, SnO2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?