Every day, _____ mother cooks _____ breakfast, lunch and dinner.
(Hàng ngày mẹ của chúng tôi nấu cho chúng tôi bữa sáng, bữa trưa và bữa tối)
pronoun
Quiz
•
English
•
1st - 3rd Grade
•
Hard
Van Nguyen
Used 200+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Every day, _____ mother cooks _____ breakfast, lunch and dinner.
(Hàng ngày mẹ của chúng tôi nấu cho chúng tôi bữa sáng, bữa trưa và bữa tối)
my/ me
ours/ us
we/ us
our/ us
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Teacher, _____ will be here at 9 to travel with _____.
(Thưa cô, các bạn ấy sẽ có mặt ở đây lúc 9h để đi cùng chúng ta)
they/ us
them/ us
they/ we
them/ our
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ family and _____ will go camping _____.
(Cả nhà chúng ta và cả nhà cô ấy sẽ cùng đi cắm trại)
our/ she/ together
our/ her/ each other
our/ hers/ together
we/ she/ together
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ pupils have been standing in front of _____ gate since 3p.m.
(Những học sinh này đã đứng trước cổng nhà tôi từ 3h chiều)
this/ my
this/ I
that/ my
these/ my
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ room is smaller than _____ room, isn’t it?
(Phòng của em nhỏ hơn phòng của chị, đúng không chị?)
my/ your
mine/ yours
mine/ your
I / you
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ room is pink, _____ is blue.
(Phòng của chúng ta có màu hồng, còn phòng của em ấy màu xanh)
ours/ his
our/ his
ours/ hiss
we/ he
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
_____ must give _____ card to _____ security man.
(Con phải đưa cái thẻ này cho chú bảo vệ kia nhé)
I/ this/ that
you/ this/ that
they/ these/ that
you/ that/ this
18 questions
Have, has, but, and (School things)
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Đại từ nhân xưng + tt sở hữu
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Present Simple and Continuous
Quiz
•
1st - 8th Grade
25 questions
FAMILY AND FRIENDS 3 - UNIT 1-2-3 STRUCTURES
Quiz
•
3rd Grade
19 questions
5 senses - Viet test - level 2ap
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Unit 3- Grade 4- Ms. Thảo
Quiz
•
3rd Grade
16 questions
SỞ HỮU TỪ
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
tiếng anh lớp 1
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade