XTHI- CHINH TA - BAI 5
Quiz
•
Social Studies, Arts, World Languages
•
University
•
Medium
Xuân Thi
Used 6+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào bị dùng sai trong câu sau:
“Nhờ sự động viên của cô giáo chủ nhiệm, Long đã tự ti và mạnh dạn thể hiện bản thân mình hơn.”
A. động viên
B. tự ti
C. mạnh dạn
D. bản thân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ viết đúng chính tả trong các từ sau:
A. nóng nảy
B. lảy mầm
C. tiếng nóng
D. nong nanh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ viết đúng chính tả để điền vào chỗ trống trong câu sau:
“Cậu ấy … phát hiện ra chỗ tiền mình … bấy lâu đã không cánh mà bay.”
A. giật mình, dành dụm
B. giật mình, giành dụm
C. dật mình, dành dụm
D. dật mình, rành rụm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào bị dùng sai trong câu sau: “Chị Quỳnh là một người phụ nữ tháo dát, khó khăn nào trong công việc cũng được chị giải quyết một cách nhanh gọn.”
A. tháo dát
B. khó khăn
C. công việc
D. giải quyết
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
. Chọn từ viết đúng chính tả trong các từ sau:
A. miên man
B. suông sẻ
C. triêm ngưởng
D. rảnh dỗi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ viết đúng chính tả để điền vào chỗ trống trong câu sau:
“Anh nhìn với đôi mắt ….lẫn…”
A. trìu mến, buồn rầu
B. chìu mến, buồn rầu
C. trìu mến, buồn dầu
D. trìu mến, buồn giầu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào bị dùng sai trong câu sau: “Mây bị nắng sua, cuộn tròn lại từng cục, lăn trên các vòm lá ướt sương, rơi xuống đường cái, luồn cả vào gầm xe.”
A. sua
B. tròn
C. sương
D. xe
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
Âm nhạc 2018
Quiz
•
University
32 questions
ANNHIENHP2 - B4
Quiz
•
University
25 questions
第13課のことば
Quiz
•
KG - University
25 questions
Chương 1: Chất lượng và Chất lượng trong giáo dục 1-2
Quiz
•
University
25 questions
GT HÁN 4 BÀI 20
Quiz
•
KG - University
25 questions
THỨ 7
Quiz
•
University
28 questions
ĐỀ 1: Kinh tế và Pháp luật
Quiz
•
12th Grade - University
26 questions
Kết Nối Các Khu Vực và Dân Tộc
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
