HÓA 11. 15CÂU NITO ( 1)

HÓA 11. 15CÂU NITO ( 1)

10th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Algebra 2 Unit 4B Review OL

Algebra 2 Unit 4B Review OL

11th Grade

20 Qs

Bài 6. Giá trị phân số của một số

Bài 6. Giá trị phân số của một số

6th Grade - University

10 Qs

TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉC TƠ

TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉC TƠ

10th Grade

10 Qs

Phân số

Phân số

1st - 10th Grade

15 Qs

Barisan dan Deret

Barisan dan Deret

12th Grade

10 Qs

Induksi Matematika

Induksi Matematika

11th Grade

18 Qs

BAB 9 POLIGON

BAB 9 POLIGON

1st - 12th Grade

20 Qs

HOÁN VỊ-CHỈNH HỢP

HOÁN VỊ-CHỈNH HỢP

10th Grade

10 Qs

HÓA 11. 15CÂU NITO ( 1)

HÓA 11. 15CÂU NITO ( 1)

Assessment

Quiz

Mathematics

10th - 12th Grade

Medium

Created by

Dương Lãnh

Used 186+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

khá trơ về mặt hóa học là do trong phân tử nitơ có liên kết ........... ( một/ hai/ ba)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong không khí chứa nhiều nhất chất khí nào sau đây?

CO2.

NH3.

N2.

O2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ứng dụng nào sau đây không phải của nitơ ?

Làm môi trường trơ trong một số ngành công nghiệp

Bảo quản máu và các mẫu vật sinh học

Sản xuất axit nitric

Sản xuất phân lân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nitơ thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào sau đây?

Mg, H2.

Mg, O2.

Ca,O2.

H2, O2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong phản ứng nào sau đây, thể hiện tính khử ?

N2 + 3H2 → 2NH3 .

N2 + 6Li → 2Li3N.

N2 + O2 <--> 2NO. ( 3000 độ C)

N2 + 3Mg → Mg3N2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Khí N2 tác dụng với dãy chất nào sau đây:

Li, CuO và O2

Al, H2 và Mg

HI, O3 và Mg

NaOH, H2 và Cl2

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Khi tham gia phản ứng oxi hóa khử, nito đóng vai trò.............................................

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?