ADN VÀ GEN

Quiz
•
Biology
•
1st Grade
•
Hard
Nguyễn Tiến Dũng
Used 27+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên gọi của phân tử ADN là:
Axit đêôxiribônuclêic
Axit ribônuclêic
Nuclêôtit
Axit nuclêic
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn phân của ADN là:
Axit amin
Ribônuclêôtit
Nuclêôtit
Axit nuclêic
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại đơn phân của ADN là:
A, T, G, X
A, U, G, X
A, T, H, G
A, X, G, O
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi vòng xoắn của ADN có chứa:
10 cặp nuclêôtit
20 cặp nuclêôtit
10 nuclêôtit
34 nuclêôtit
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi cặp nuclêôtit có chiều dài bao nhiêu Ao ?
3,4
10
34
20
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tắc bổ sung được thể hiện như thế nào trên ADN?
Các nuclêôtit giữa 2 mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc: A – T, G – X và ngược lại.
Các nuclêôtit giữa 2 mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc: A – G, T – X và ngược lại.
Các nuclêôtit liên kết với nhau bằng các liên kết hóa trị.
Các nuclêôtit giữa 2 mạch liên kết với nhau theo nguyên tắc: A – U, G – X và ngược lại.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho trình tự trên 1 mạch của đoạn ADN là:
-A-T-X-G-T-X- ; Trình tự trên mạch đơn còn lại là:
-T-A-G-X-A-G-
-T-A-X-X-A-G-
-T-A-G-X-T-G-
-T-T-G-X-A-G-
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo NTBS thì về mặt số lượng đơn phân trường hợp nào sau đây là đúng?
A + X + T = G + X + T
A = T; G = X
A = G; T = X
A + T = G + X
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nguyên tố hóa học tham gia vào cấu tạo phân tử ADN là:
C, H, O, P
C, H, O, N, P
C, H, O, Na, P
C, H, Na, O
Similar Resources on Wayground
6 questions
Estructura de los genes

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Tiến hóa - Sinh 12

Quiz
•
1st Grade
11 questions
Bài tập Dtr phân tử

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BÀI TẬP DI TRUYỀN

Quiz
•
1st Grade
11 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 123 - SINH 9

Quiz
•
1st Grade
10 questions
KIỂM TRA THỬ 15' KHỐI 12 LẦN 1(2021-2022)

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BÀI 1 - SINH 12

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BÀI SỐ 3 ÔN TẬP ADN ARN

Quiz
•
KG - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade