E8-Vocabulary mini test

E8-Vocabulary mini test

8th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA BÀI CŨ TUẦN 10.07 - 16.07 GRADE 9

KIỂM TRA BÀI CŨ TUẦN 10.07 - 16.07 GRADE 9

6th - 8th Grade

40 Qs

english 8

english 8

1st - 10th Grade

40 Qs

G8-U12- vocab

G8-U12- vocab

8th Grade

41 Qs

UNIT 2: MYSTERIOUS WORLD ~ Từ vựng (2)

UNIT 2: MYSTERIOUS WORLD ~ Từ vựng (2)

8th Grade

40 Qs

new words check

new words check

8th Grade

40 Qs

Global success unit 4 & 7

Global success unit 4 & 7

8th Grade

40 Qs

Cụm danh từ

Cụm danh từ

KG - Professional Development

37 Qs

UNIT 2: LESSON 2

UNIT 2: LESSON 2

8th Grade

44 Qs

E8-Vocabulary mini test

E8-Vocabulary mini test

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

19043556 Tâm

Used 4+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

beehive /ˈbiːhaɪv/
(n) : tổ ong
tổ trưởng
tổ phó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

brave /breɪv/
cam chịu
(adj) : can đảm
can dự

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

buffalo-drawn cart /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/
trâu kéo
kéo trâu
(n) : xe trâu kéo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

cattle /ˈkætl/
(n) : gia súc
gia cầm
gia đình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

collect /kəˈlekt/
(v) : thu gom, lấy
thu hoạch
thu hồi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

convenient /kənˈviːniənt/
thuận buồm xuôi gió
(adj) : thuận tiện
thuận thành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

electrical appliance /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/
đồ đểu
đồ gia dụng
(n) : đồ điện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?