
ÔN TẬP GIỮA KÌ I CN 10
Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Medium
PHAN KIEU NGU
Used 18+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích của công tác khảo nghiệm giống cây trồng?
Cung cấp những thông tin về giống.
Tạo số lượng lớn hạt giống cung cấp cho đại trà.
Duy trì độ thuần chủng của giống
Đánh giá khách quan, chính xác và công nhận kịp thời giống cây trồng mới phù hợp với từng vùng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn câu trả lời đúng và đầy đủ nhất về mục đích, ý nghĩa của công tác khảo nghiệm giống cây trồng
Đánh giá khách quan, chính xác và công nhận kịp thời giống mới phù hợp với từng vùng và hệ thống luân canh nhất định.
Đánh giá chủ quan, chính xác và công nhận kịp thời giống mới phù hợp với từng vùng và hệ thống luân canh nhất định.
Đánh giá một cách chính xác và phủ nhận những giống mới không thích nghi với từng điều kiện sinh thái.
Đánh giá một cách chính xác và tìm ra những giống mới có những ưu điểm vượt trội so với các giống cũ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy trình thí nghiệm khảo nghiệm giống cây trồng:
TN k.tra kĩ thuật →TN so sánh giống → TN sx quảng cáo.
TN so sánh giống → TN k.tra kĩ thuật → TN sx quảng cáo
TN sx q.cáo →TN ktra kĩ thuật → TN so sánh giống
TN so sánh giống → TN sx quảng cáo → TN kiểm tra kĩ thuật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
So sánh giống mới chọn tạo với các giống phổ biến trong sản xuất đại trà là quá trình khảo nghiệm giống cây trồng bằng:
Thí nghiệm so sánh giống
Thí nghiệm kiểm tra kĩ thuật
Thí nghiệm sản xuất quảng cáo
Thí nghiệm kiểm tra giống
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích của thí nghiệm so sánh giống là gì?
Đánh giá giống mới về mọi mặt và đưa giống mới vào sản xuất đại trà.
Xây dựng kĩ thuật gieo trồng phù hợp với giống mới
Xác định giống mới có ưu điểm vượt trội so với giống cũ hay không để có hoặc không tiếp tục khảo nghiệm
Tuyên truyền quảng bá giống mới vào sản xuất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thí nghiệm so sánh giống tiến hành so sánh giống mới với giống sản xuất đại trà về chỉ tiêu:
Chế độ phân bón
Thời vụ
Mật độ
Năng suất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thí nghiệm kiểm tra kĩ thuật nhằm xác định
Mật độ, thời vụ gieo trồng, chế độ phân bón
Khả năng chống chịu
Khả năng thích nghi.
Năng suất,chất lượng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
60 questions
GDKTPL HK2
Quiz
•
10th Grade
50 questions
Chương 1_Tổng quan về thuế
Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
ĐỊA LÝ
Quiz
•
10th Grade
54 questions
Kiểm Tra Học Kỳ II - Môn Tin 11
Quiz
•
10th Grade
56 questions
KTPL CUỐI HK2 10
Quiz
•
10th Grade
55 questions
GDKTPL giữa kì 2 lớp 10
Quiz
•
10th Grade
53 questions
Ôn Tập Giữa Kỳ I - Sử 10
Quiz
•
10th Grade
59 questions
kinh tế pháp luật
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
20 questions
Halloween movies trivia
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Halloween Characters
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Halloween Trivia Challenge
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Understanding Meiosis
Interactive video
•
6th - 10th Grade
14 questions
Halloween Fun
Quiz
•
2nd - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
