M1- Bài số 6

M1- Bài số 6

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hti-iae 2022 CEG WORKSHOP

Hti-iae 2022 CEG WORKSHOP

1st Grade

10 Qs

M2- Bài số 9

M2- Bài số 9

1st Grade

10 Qs

H2 - 25

H2 - 25

1st Grade

10 Qs

bài 7-8

bài 7-8

1st - 5th Grade

9 Qs

6-4-2020 华文练习(1)

6-4-2020 华文练习(1)

1st - 6th Grade

10 Qs

翻译题

翻译题

1st Grade

10 Qs

教科教育法

教科教育法

1st Grade

10 Qs

岳陽樓記

岳陽樓記

1st - 5th Grade

11 Qs

M1- Bài số 6

M1- Bài số 6

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Lac Hi

Used 7+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

我妈妈........大学工作

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi:

你爸爸在哪儿工作?

我爸爸工作在苹果公司

我爸爸在苹果工作公司

我爸爸在公司苹果工作

我爸爸工作苹果在公司

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây là đúng:

他在不是北京大学学汉语

他在不北京大学学汉语

他不在北京大学学汉语

他在北京大学不学汉语

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

他在北京大学做什么?

他北京大学在教英语

他在北京大学教英语

他北京大学不教英语

他在北京大学叫英语

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

我不在北京大学学习,我在北京大学...........汉语

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你会说汉语吗?

我会不说会说汉语

我不知道说汉语

我说汉语不会

我不会说汉语

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

她在做什么?

tā zài zuò shénme ?

看书

唱歌

学习

工作

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Điền từ có thiếu vào chỗ trống:

我妈妈在小学..............英语

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch câu:

Anh ấy dạy tiếng trung ở trường Đại học

Discover more resources for English