Ôn tập Tiếng Việt - Giữa kì I - 5

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
Phượng Hồ
Used 23+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chú chim non dẫn cậu bé đi đâu?
Về nhà
Vào rừng
Ra vườn
Đi chơi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cậu bé gặp những cảnh vật gì khi đi cùng chú chim non?
Cây sòi, làn gió, đốm lửa, lạch nước, chiếc thuyền, chú nhái bén.
Cây sòi, làn gió, đốm lửa, lạch nước, chiếc thuyền, chú nhái bén.
Cây sòi lá đỏ, làn gió, lạch nước, chú nhái bén, đàn chim hót.
Cây sòi, đám mây, lá sòi, lạch nước, chú nhái bén lái thuyền lá sòi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những từ ngữ nào trong bài miêu tả âm thanh của tiếng chim hót?
Líu ríu, ngân nga, vang vọng, hót đủ thứ giọng.
Kêu líu ríu, hót, ngân nga, vang vọng.
Líu ríu, ngân nga, vang vọng, thơ dại.
Líu ríu, lảnh lót, ngân nga, thơ dại.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Món quà chính mà chú chim non tặng chú bé là món quà gì?
Một cuộc đi chơi đầy lí thú
Một chuyến vào rừng đầy bổ ích
Bản nhạc rừng đầy tiếng chim ngân nga
Một câu chuyện đầy ý nghĩa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bộ phận trạng ngữ, chủ ngữ, vị ngữ trong câu:
"Trước mặt tôi, một cây sòi cao lớn phủ đầy lá đỏ."
là:......
Trạng ngữ: Trước mặt tôi ;
chủ ngữ: một cây sòi cao lớn ;
vị ngữ: phủ đầy lá đỏ.
Trạng ngữ: Trước mặt tôi ;
chủ ngữ: một cây sòi ;
vị ngữ: cao lớn phủ đầy lá đỏ.
Trạng ngữ: Không có ;
chủ ngữ: Trước mặt tôi, một cây sòi cao lớn ;
vị ngữ: phủ đầy lá đỏ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Lan cho rằng: Từ đồng nghĩa với "loang loáng" là: Lấp loáng.
Và bạn đặt được câu: Ban đêm, mặt sông lấp loáng ánh bạc.
Bạn làm đúng hay chưa?
Bạn đã làm đúng.
Bạn làm chưa đúng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Các từ láy trong câu: "Chiếc lá thoáng tròng trành, chú nhái bén loay hoay cố giữ thăng bằng rồi chiếc thuyền đỏ thắm lặng lẽ xuôi dòng." là:...............
tròng trành ; loay hoay.
loay hoay ; thăng bằng ; lặng lẽ.
tròng trành ; loay hoay ; thăng bằng ; lặng lẽ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Ôn luyện ngữ văn

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
Tục ngữ

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Ai trả lời đúng?

Quiz
•
5th Grade
12 questions
5E0. ÔN TẬP

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Ôn tập dấu câu, từ loại

Quiz
•
2nd Grade - University
11 questions
Phiếu tăng cường tháng 11-số 3

Quiz
•
5th Grade
10 questions
TỪ ĐỒNG ÂM - TỪ NHIỀU NGHĨA

Quiz
•
5th - 7th Grade
15 questions
Tập đọc- Sầu riêng

Quiz
•
3rd - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade