Kiểm Tra Bài Cũ

Kiểm Tra Bài Cũ

1st - 2nd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kỹ năng giao tiếp từ xa hiệu quả

Kỹ năng giao tiếp từ xa hiệu quả

1st - 11th Grade

10 Qs

Vietnamese

Vietnamese

1st Grade

10 Qs

KIỂM TRA 15, TRÀNG GIANG, ĐÂY THÔN VĨ DẠ

KIỂM TRA 15, TRÀNG GIANG, ĐÂY THÔN VĨ DẠ

1st Grade

10 Qs

nhóm bff

nhóm bff

1st Grade

10 Qs

đố vui

đố vui

1st Grade - Professional Development

10 Qs

BÀI TẬP TỔNG HỢP TIẾNG VIỆT 1

BÀI TẬP TỔNG HỢP TIẾNG VIỆT 1

1st Grade

10 Qs

Học phần 01 - Dấu chân số của bạn

Học phần 01 - Dấu chân số của bạn

1st Grade - Professional Development

10 Qs

câu hỏi vui

câu hỏi vui

2nd Grade

10 Qs

Kiểm Tra Bài Cũ

Kiểm Tra Bài Cũ

Assessment

Quiz

Other

1st - 2nd Grade

Hard

Giản lược " ㅡ ", 은/는, 고 싶다.

Standards-aligned

Created by

Thành An

Used 9+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bây giờ tôi đang rất đói bụng.

지금은 배가 ____.

너무 고파요.

너무 고팠어요.

항상 고파요.

조금 바빠요.

Tags

Giản lược " ㅡ "

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tôi thì lùn, Lan thì cao.

저__ 키가 커요. 란 씨__ 키가 작아요.

은/는

이/가

는/는

가/는

Tags

은/는

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tôi thì học tiếng Hàn. Em thì tôi học tiếng Trung.

저__ 한국어를 공부해요. 동생__ 중국어를 공부해요.

는/이

은/가

는/은

이/가

Tags

은/는

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi muốn uống sữa vào buổi tối.

저녁에 우유를 마시____

Tags

고 싶다.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoa muốn đi Hàn Quốc.

회 씨는 한국에 가____

Tags

고 싶다.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hôm qua tôi bận quá!

저는 어제 너무 ____.

바빠요

기뻤어요

바빴어요

먹었어요

Tags

Giản lược " ㅡ "