bài tập tin 11

Quiz
•
Mathematics
•
1st Grade
•
Hard
Nguyen Đức
Used 65+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tính diện tích S của hình vuông có cạnh A với giá trị nguyên nằm trong phạm vi từ 10 đến 100, cách khai báo S nào dưới đây là đúng và tốn ít bộ nhớ nhất
A. Var S : integer;
B. Var S : real;
C. Var S : longint;
D. Var S : word;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho x là biến thực đã được gán giá trị 12.41235. Để thực hiện lên màn hình nội dung “x=12.41” cần chọn câu lệnh nào sau đây ?
A. Writeln(x);
B. Writeln(x:5);
C. Writeln(x:5:2);
D. Writeln(‘x=’ ,x:5:2);
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để nhập giá trị cho 2 biến a và b ta dùng lệnh :
A. Write(a,b);
B. Real(a,b);
C. Readln(a,b);
D. Read(‘a,b’);
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh nào sau đây dùng để nhập một số từ bàn phím vào biến x
A. Writeln(‘Nhap x = ’);
B. Writeln(x);
C. Readln(x);
D. Read(‘X’);
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn chương trình sau sẽ hiển thị kết quả:
Begin
Writeln ('Day la lop TIN HOC');
End.
A. 'Day la lop TIN HOC'
B. Không chạy được vì có lỗi
C. Day la lop TIN HOC
D. "Day la lop TINHOC"
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, với câu lệnh như sau (a là một biến kiểu số thực):
a :=2345 ;
Writeln('a = ', a:8:3);
Sẽ ghi ra màn hình?
A. a = 2.345
B. a = 2.345E+01
C. Không đưa ra gì cả
D. a = 2345.000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn phương án đúng. Biểu thức: 25 mod 3 + 5 / 2 * 3 có giá trị là :
A. 8.0;
B. 15.5;
C. 15.0;
D. 8.5;
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Expressões Numéricas

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Himpunan

Quiz
•
1st Grade
12 questions
SUKATAN KECENDERUNGAN MEMUSAT

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Thêm một ô nhịp

Quiz
•
1st Grade - Professio...
14 questions
Circle Equation (Standard Form)

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Równania

Quiz
•
KG - University
12 questions
Fracciones Algebraicas

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Алгебра 7 сынып

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade