TIẾNG VIỆT 11.11

TIẾNG VIỆT 11.11

1st Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BPTT vận dụng 10A4

BPTT vận dụng 10A4

1st Grade

10 Qs

TIENG VIỆT THỨ NĂM

TIENG VIỆT THỨ NĂM

1st Grade

10 Qs

20-10 for SW Women

20-10 for SW Women

1st - 12th Grade

10 Qs

Chinese Mandarin - Level 1- Test

Chinese Mandarin - Level 1- Test

KG - 3rd Grade

10 Qs

POS và những lỗi thường gặp

POS và những lỗi thường gặp

1st Grade

10 Qs

Kỹ năng thuyết trình

Kỹ năng thuyết trình

1st - 3rd Grade

8 Qs

Củng cố kiến thức

Củng cố kiến thức

1st - 3rd Grade

7 Qs

MÔN HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM

MÔN HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM

1st - 5th Grade

7 Qs

TIẾNG VIỆT 11.11

TIẾNG VIỆT 11.11

Assessment

Quiz

Life Skills, Specialty

1st Grade

Medium

Created by

cuc thanh

Used 3+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy sắp xếp lại các từ ngữ trong câu sau thành câu mới:

Ông nội rất yêu thương bé Lan.

bé lan rất yêu thương ông nội.

Bé Lan rất yêu thương ông nội.

Bé Lan rất yêu thương Ông nội.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy sắp xếp tên người thân theo thứ tự bảng chữ cái trong các từ sau:

cậu Dương, cô An, bác Tùng, dượng Minh.

cậu Dương, bác Tùng, dượng Minh, cô An.

dượng Minh, bác Tùng, cô An, cậu Dương.

cô An, cậu Dương, dượng Minh, bác Tùng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy chọn câu nói về lời xin lỗi ứng với tình huống trên:

Em lỡ tay làm rơi bình hoa của mẹ.

con xin lỗi mẹ.

Con xin lỗi mẹ.

Con xin lỗi mẹ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết bưu thiếp gồm mấy bước?

2

3

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ ngữ: chăm sóc, chăm lo, chăm bẵm, xinh đẹp.

Từ ngữ nào không cùng nhóm:

xinh đẹp

chăm bẵm

chăm lo

chăm sóc