Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

5V1 - TỪ ĐỒNG NGHĨA

5V1 - TỪ ĐỒNG NGHĨA

1st Grade - University

10 Qs

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm

7th Grade

12 Qs

PHIẾU KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

PHIẾU KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

4th Grade - University

10 Qs

EM ÔN TẬP NÀO!

EM ÔN TẬP NÀO!

1st - 12th Grade

9 Qs

Quan hệ từ

Quan hệ từ

1st - 10th Grade

12 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 12th Grade

12 Qs

Trắc nghiệm Bạn đến chơi nhà

Trắc nghiệm Bạn đến chơi nhà

7th Grade

10 Qs

VĂN GIẢI THÍCH, CHỨNG MINH

VĂN GIẢI THÍCH, CHỨNG MINH

7th Grade

10 Qs

Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

7th Grade

Medium

Created by

Tea-Rex Grừ

Used 34+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "gan dạ"?

Dũng cảm

Nhút nhát

Khỏe mạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "thi sĩ"?

nhà thơ

nhà văn

kiến trúc sư

cô Trà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "heo"?

lợn

gia súc

động vật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "mổ xẻ"?

Phẫu thuật

Chặt chém

Lo lắng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "tô" và "bát" là cặp từ đồng nghĩa ...

hoàn toàn

không hoàn toàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ "chết", "hi sinh", "bỏ mạng" có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp được không?

Không

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ trái nghĩa với "cá tươi"?

cá ươn

cá héo

cá già

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?