Tìm từ đồng nghĩa với từ "gan dạ"?
Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa

Quiz
•
World Languages
•
7th Grade
•
Medium
Tea-Rex Grừ
Used 31+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dũng cảm
Nhút nhát
Khỏe mạnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ "thi sĩ"?
nhà thơ
nhà văn
kiến trúc sư
cô Trà
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ "heo"?
lợn
gia súc
động vật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ "mổ xẻ"?
Phẫu thuật
Chặt chém
Lo lắng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "tô" và "bát" là cặp từ đồng nghĩa ...
hoàn toàn
không hoàn toàn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ "chết", "hi sinh", "bỏ mạng" có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp được không?
Có
Không
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ trái nghĩa với "cá tươi"?
cá ươn
cá héo
cá già
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
VĂN 9, TỪ VỰNG P1

Quiz
•
7th - 9th Grade
15 questions
Ôn tập Tiếng Việt Tiểu học

Quiz
•
6th - 12th Grade
7 questions
PHÂN BIỆT R/D/GI

Quiz
•
7th Grade
10 questions
TỪ LÁY

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Điệp ngữ

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Mở rộng câu bằng cụm chủ vị

Quiz
•
7th Grade
15 questions
CVA ôn luyện 01

Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function

Quiz
•
9th - 12th Grade