[HÁN NGỮ 1] BÀI TẬP BÀI 7

[HÁN NGỮ 1] BÀI TẬP BÀI 7

6th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Year 7CFL2: Week 5 Lesson 1 (引起动机)

Year 7CFL2: Week 5 Lesson 1 (引起动机)

7th Grade

7 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 7 [TỪ VỰNG]

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 7 [TỪ VỰNG]

6th - 12th Grade

13 Qs

คำศัพท์บทที่4

คำศัพท์บทที่4

8th Grade

10 Qs

中餐很好吃

中餐很好吃

6th Grade

10 Qs

Mandarin 9 pep up L9 Quiz (1)

Mandarin 9 pep up L9 Quiz (1)

9th Grade

10 Qs

Level2 Food

Level2 Food

9th - 12th Grade

10 Qs

Y8Adv_外出就餐1

Y8Adv_外出就餐1

1st - 10th Grade

12 Qs

Food and Restaurants

Food and Restaurants

9th - 12th Grade

12 Qs

[HÁN NGỮ 1] BÀI TẬP BÀI 7

[HÁN NGỮ 1] BÀI TẬP BÀI 7

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 12th Grade

Hard

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 14+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Dịch câu sau: Chủ nhật này chúng ta đi nhà hàng ăn cơm gà và vịt quay Bắc kinh nhé.

上个星期天我们一起去饭馆吃鸡肉饭和北京烤鸭吧。

这个星期天我们一起去饭馆吃鸡肉饭和北京烤鸭吧。

这个星期天我们去饭馆吃鸡肉饭,北京烤鸭吧。

这个星期天我们一起去饭馆吃鸡肉饭和烤鸭北京吧。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Dịch câu sau: 星期五下午王日和张东一起去大南书店买一些中文书。

Buổi chiều thứ 6 Vương Nhật và Trương Đông cùng nhau đi tiệm sách Đại Nam mua sách tiếng Trung.

Buổi chiều thứ 6 tuần trước Vương Nhật và Trương Đông cùng nhau đi tiệm sách Đại Nam mua một vài cuốn sách tiếng Trung.

Buổi chiều thứ 6 Vương Nhật và Trương Đông cùng nhau đi tiệm sách Đại Nam mua một vài cuốn sách tiếng Trung.

Buổi chiều thứ 5 Vương Nhật và Trương Đông cùng nhau đi tiệm sách Đại Nam mua một vài cuốn sách tiếng Trung.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Dịch câu sau: Tôi thích ăn món cơm gà, mì bò và mì trứng, không thích ăn món cơm vịt và vịt quay.

我喜欢吃鸡肉饭,牛肉面条和鸡蛋面条,不喜欢吃鸭肉饭和烤鸭。

我喜欢吃鸡肉饭,牛肉面条和鸡蛋面条,不喜欢吃鸭肉饭和北京烤鸭。

我喜欢吃鸡肉饭,牛肉河粉和鸡蛋面条,不喜欢吃鸭肉饭和烤鸭。

我喜欢吃鸡肉饭,面包和牛肉和鸡蛋面条,不喜欢吃鸭肉饭和烤鸭。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ nào có cách sử dụng khác với những từ còn lại: 面包, 面条, 河粉, 鸡汤

河粉

面条

鸡汤

面包

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sửa câu sai sau: 明天下午我和小日一起去吃北京鸡肉饭大南饭馆。

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn những câu đúng.

今晚我哥哥跟他的女朋友一起去南京饭馆吃鸡肉饭。

上个星期三她去邮局看电影了。

明天中午你要去哪儿吃中饭,天安店还是东英店?

晚上下个星期一他们去日英的书店买汉语书。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 mins • 1 pt

Dịch câu sau: Hôm qua bạn cùng với ai đi ăn tối thế (呢)? Cô ấy là Mỹ Anh đúng không?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Dịch câu sau: 下个星期四下午我哥哥的儿子要跟我一起去玩儿。

Buổi chiếu thứ 5 tuần sau con trai của anh trai tôi muốn cùng tôi đi chơi.

Buổi chiếu thứ 4 tuần sau con trai của anh trai tôi muốn cùng tôi đi chơi.

Buổi chiếu thứ 5 tuần sau anh trai tôi muốn con trai anh ấy cùng tôi đi chơi.

Buổi sáng thứ 5 tuần sau con trai của anh trai tôi muốn cùng tôi đi chơi.