[HÁN NGỮ 1] BÀI TẬP BÀI 7
Quiz
•
World Languages
•
6th - 12th Grade
•
Hard
Thanh Trà Nguyễn Thị
Used 15+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dịch câu sau: Chủ nhật này chúng ta đi nhà hàng ăn cơm gà và vịt quay Bắc kinh nhé.
上个星期天我们一起去饭馆吃鸡肉饭和北京烤鸭吧。
这个星期天我们一起去饭馆吃鸡肉饭和北京烤鸭吧。
这个星期天我们去饭馆吃鸡肉饭,北京烤鸭吧。
这个星期天我们一起去饭馆吃鸡肉饭和烤鸭北京吧。
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dịch câu sau: 星期五下午王日和张东一起去大南书店买一些中文书。
Buổi chiều thứ 6 Vương Nhật và Trương Đông cùng nhau đi tiệm sách Đại Nam mua sách tiếng Trung.
Buổi chiều thứ 6 tuần trước Vương Nhật và Trương Đông cùng nhau đi tiệm sách Đại Nam mua một vài cuốn sách tiếng Trung.
Buổi chiều thứ 6 Vương Nhật và Trương Đông cùng nhau đi tiệm sách Đại Nam mua một vài cuốn sách tiếng Trung.
Buổi chiều thứ 5 Vương Nhật và Trương Đông cùng nhau đi tiệm sách Đại Nam mua một vài cuốn sách tiếng Trung.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dịch câu sau: Tôi thích ăn món cơm gà, mì bò và mì trứng, không thích ăn món cơm vịt và vịt quay.
我喜欢吃鸡肉饭,牛肉面条和鸡蛋面条,不喜欢吃鸭肉饭和烤鸭。
我喜欢吃鸡肉饭,牛肉面条和鸡蛋面条,不喜欢吃鸭肉饭和北京烤鸭。
我喜欢吃鸡肉饭,牛肉河粉和鸡蛋面条,不喜欢吃鸭肉饭和烤鸭。
我喜欢吃鸡肉饭,面包和牛肉和鸡蛋面条,不喜欢吃鸭肉饭和烤鸭。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Từ nào có cách sử dụng khác với những từ còn lại: 面包, 面条, 河粉, 鸡汤
河粉
面条
鸡汤
面包
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sửa câu sai sau: 明天下午我和小日一起去吃北京鸡肉饭大南饭馆。
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
5 mins • 1 pt
Chọn những câu đúng.
今晚我哥哥跟他的女朋友一起去南京饭馆吃鸡肉饭。
上个星期三她去邮局看电影了。
明天中午你要去哪儿吃中饭,天安店还是东英店?
晚上下个星期一他们去日英的书店买汉语书。
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
5 mins • 1 pt
Dịch câu sau: Hôm qua bạn cùng với ai đi ăn tối thế (呢)? Cô ấy là Mỹ Anh đúng không?
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dịch câu sau: 下个星期四下午我哥哥的儿子要跟我一起去玩儿。
Buổi chiếu thứ 5 tuần sau con trai của anh trai tôi muốn cùng tôi đi chơi.
Buổi chiếu thứ 4 tuần sau con trai của anh trai tôi muốn cùng tôi đi chơi.
Buổi chiếu thứ 5 tuần sau anh trai tôi muốn con trai anh ấy cùng tôi đi chơi.
Buổi sáng thứ 5 tuần sau con trai của anh trai tôi muốn cùng tôi đi chơi.
Similar Resources on Wayground
10 questions
我喜欢海鲜
Quiz
•
8th Grade
8 questions
G10-L4
Quiz
•
10th Grade
12 questions
Unit 4 Vocabulary
Quiz
•
4th - 9th Grade
10 questions
第八课第一本
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Breakfast
Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
文言文大比拼
Quiz
•
9th Grade
10 questions
《不是“菜细”是”菜系“》词汇小游戏
Quiz
•
7th Grade
8 questions
完成对话 15课
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Saludos y Despedidas
Quiz
•
6th Grade
20 questions
La Fecha
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos
Quiz
•
10th Grade
21 questions
Realidades 1A
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Ser y estar
Quiz
•
9th - 10th Grade