Quán Hệ Từ

Quiz
•
Other
•
6th Grade
•
Medium

Quyen Ton Nu Uyen
Used 102+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ tương phản?
Tuy ... nhưng ...
Vì ... nên ...
Không những ... mà ...
Nhờ ... mà ...
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đáp án nào sau đây không chứa quan hệ từ?
Và, của, thì.
Nhưng, hoặc.
Đỏ, vàng, xanh.
Để, hay.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền quan hệ từ phù hợp vào câu sau:
__ mọi người tích cực trồng cây nên quê hương em có nhiều cánh rừng xanh mát.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống sau:
Rừng say ngây __ ấm nóng.
nhưng
do
và
dù
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp quan hệ từ "Không những ... mà ... " dùng để chỉ quan hệ gì?
Quan hệ nguyên nhân - kết quả
Quan hệ tăng tiến
Quan hệ điều kiện - kết quả
Quan hệ tương phản
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền quan hệ từ phù hợp để hoàn thành đoạn thơ sau:
Những quả trứng lại lăn vào giấc ngủ
Tiếng lăn ___ đá lở trên ngàn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp quan hệ từ trong câu sau thể hiện quan hệ gì:
Tuy mảnh vườn ngoài ban công nhà Thu thật nhỏ bé nhưng bầy chim vẫn thường rủ nhau về tụ hội.
Quan hệ tăng tiến
Quan hệ nguyên nhân - kết quả
Quan hệ tương phản
Quan hệ giả thiết - kết quả
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
CÂU GHÉP

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
TUẦN 14. Đọc " Đi tìm mặt trời"

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
NGỮ VĂN 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Quizz: Phone Password

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
CUỘC THI EM YÊU TIẾNG VIỆT KHỐI 6, 7, 8 - VÒNG LOẠI

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Test 1 kiểm toán nội bộ

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Ngữ văn 6

Quiz
•
6th Grade
8 questions
Học phần 08 - Phòng tránh lừa đảo trên Internet

Quiz
•
KG - Professional Dev...
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade