G9_U4: Life in the past

G9_U4: Life in the past

11th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ai là biết tuốt

Ai là biết tuốt

KG - University

17 Qs

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 4

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 4

KG - 12th Grade

22 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

Unit 10_Vocab

Unit 10_Vocab

6th Grade - University

19 Qs

Tổng Hợp Kiến Thức Unit 5

Tổng Hợp Kiến Thức Unit 5

3rd - 12th Grade

20 Qs

UNIT 1

UNIT 1

7th Grade - University

20 Qs

G8-U6- VOCABULARY

G8-U6- VOCABULARY

9th - 12th Grade

23 Qs

G9_U4: Life in the past

G9_U4: Life in the past

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

gi gi

Used 47+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

act out (v)

/ækt aʊt/

đóng vai, diễn

trực diện, mặt đối mặt

loa

hình vòm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

arctic (adj)

/ˈɑːktɪk/

chân đất

(thuộc về) Bắc cực

ăn ngoài

loa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

bare-footed (adj)

/beə(r)-fʊtɪd/

xe chó kéo

hình vòm

chân đất

thất học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

behave (v) (+oneself)

/bɪˈheɪv/

truyền lại, kể lại

đăng tải

lều tuyết

ngoan, biết cư xử

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

dogsled (n)

/ˈdɒɡsled/

xe chó kéo

phương tiện, thiết bị

dịp

đồ ăn vặt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

domed (adj)

/dəʊmd/

hình vòm

sự kiện

lều tuyết

đóng vai, diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

downtown (adv)

/ˌdaʊnˈtaʊn/

vào trung tâm thành phố

trực diện, mặt đối mặt

ngoan, biết cư xử

giải trí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?