Bài ôn tập cuối kì lớp 11

Bài ôn tập cuối kì lớp 11

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HÓA 11. AXIT-BAZO-MUỐI

HÓA 11. AXIT-BAZO-MUỐI

10th - 12th Grade

15 Qs

B11 Phương pháp tách biệt và tinh chế hỗn hợp các chất

B11 Phương pháp tách biệt và tinh chế hỗn hợp các chất

11th Grade

20 Qs

HÓA 11 (1+2)

HÓA 11 (1+2)

10th - 12th Grade

20 Qs

KIỂM TRA HÓA 11 - CHƯƠNG 1 - LẦN 5

KIỂM TRA HÓA 11 - CHƯƠNG 1 - LẦN 5

11th Grade

20 Qs

B16-Bài tập ôn Cacbon và hợp chất

B16-Bài tập ôn Cacbon và hợp chất

11th Grade

20 Qs

KHẢO BÀI CACBON 2 LỚP 11B11

KHẢO BÀI CACBON 2 LỚP 11B11

11th Grade

16 Qs

hidrocacbon thơm

hidrocacbon thơm

1st - 11th Grade

23 Qs

Acid sulfuric - muối sulfate

Acid sulfuric - muối sulfate

11th Grade

16 Qs

Bài ôn tập cuối kì lớp 11

Bài ôn tập cuối kì lớp 11

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Thanh Sơn

Used 75+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại chất điện li mạnh?

CH3COOH. 

C2H5OH.  

H2O. 

NaCl.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây thuộc loại chất điện li yếu?

KCl.

HF.

HNO3

NH4Cl.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây không phân li ra ion khi hòa tan trong nước?

MgCl2.   

HClO3

Ba(OH)2.

C6H12O6 (glucozơ).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây làm xanh quỳ tím?

HCl.    

Na2SO4.  

NaOH. 

 KCl.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là muối axit?

KNO3.  

NaHSO4

NaCl. 

Na2SO4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phòng thí nghiệm, người ta thu khí nitơ bằng phương pháp dời nước vì

N2 nhẹ hơn không khí.     

N2 rất ít tan trong nước.

N2 không duy trì sự sống, sự cháy. 

N2 hoá lỏng, hóa rắn ở nhiệt độ rất thấp.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong amoniac, nitơ có số oxi hóa là

+3.

-3.

+5.

-5.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?