Lien ket cac bang

Quiz
•
Design
•
12th Grade
•
Medium

Ngo Thi Thuy Minh
Used 7+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Liên kết giữa các bảng cho phép:
A. Tránh được dư thừa dữ liệu
B. Có thể có được thông tin tổng hợp từ nhiều bảng
C. Nhất quán dữ liệu
D. Cả A, B, C đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để tạo liên kết giữa các bảng, ta chọn:
A. Tools / Relationships
B. Chọn công cụ Relationships như hình trên
C.Edit/ Insert/ Relationships
D.Cả A và B đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sắp xếp các bước theo đúng thứ tự thực hiện để tạo liên kết giữa hai bảng:
1. Kéo thả trường khóa làm liên kết từ bảng phụ tới bảng chính( trường khóa làm khóa chính)
2. Chọn các tham số liên kết
3. Hiển thị hai bảng (các trường) muốn tạo liên kết
4. Mở cửa sổ Relationships
A. 2→4→1→3
B. 4→3→1→2
C. 4→2→3→1
D. 3→1→4→2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Access, để tạo liên kết giữa 2 bảng thì hai bảng đó phải có hai trường thỏa mãn điều kiện:
A. Có tên giống nhau
B. Có kiểu dữ liệu giống nhau
C. Có ít nhất một trường là khóa chính
D. Cả A, B, C
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điều kiện cần để tạo được liên kết là:
A. Phải có ít nhất hai bảng
B. Phải có ít nhất một bảng và một mẫu hỏi
C. Phải có ít nhất một bảng mà một biểu mẫu
D. Tổng số bảng và mẫu hỏi ít nhất là 2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện để tạo mối liên kết giữa hai bảng là :
A. Trường liên kết của hai bảng phải cùng kiểu dữ liệu
B. Trường liên kết của hai bảng phải là chữ hoa
C. Trường liên kết của hai bảng phải là kiểu dữ liệu số
D. Trường liên kết của hai bảng phải khác nhau về kiểu dữ liệu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao khi lập mối quan hệ giữa hai trường của hai bảng nhưng Access lại không chấp nhận
A. Vì bảng chưa nhập dữ liệu
B. Vì một hai bảng này đang sử dụng (mở cửa sổ table)
C. Vì hai trường tham gia vào dây quan hệ khác kiểu dữ liệu(data type), khác chiều dài (field size)
D. Các câu B và C đều đúng
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Design
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade