ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

12th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính chất của kim loại- Dãy điện hoá kim loại

Tính chất của kim loại- Dãy điện hoá kim loại

12th Grade

16 Qs

ÔN TẬP DÃY ĐIỆN HÓA CỦA KIM LOẠI

ÔN TẬP DÃY ĐIỆN HÓA CỦA KIM LOẠI

12th Grade

11 Qs

ĐỀ 17

ĐỀ 17

9th - 12th Grade

15 Qs

sắt và hợp chất (XH)

sắt và hợp chất (XH)

11th - 12th Grade

10 Qs

Sắt_12

Sắt_12

12th Grade

10 Qs

Redox

Redox

10th - 12th Grade

12 Qs

Ôn tập học kì I - Hóa học 12

Ôn tập học kì I - Hóa học 12

12th Grade

16 Qs

HÓA 12 - DÃY ĐIỆN HÓA KIM LOẠI

HÓA 12 - DÃY ĐIỆN HÓA KIM LOẠI

12th Grade

10 Qs

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Vuihoc Giảng

Used 21+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho nguyên tố có kí hiệu là 12X. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là

Nhóm IIA, chu kì 3

Nhóm IA, chu kì 3

Nhóm IIIA, chu kì 2

Nhóm IA, chu kì 2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những tính chất vật lí chung của kim loại (dẫn điện, dẫn nhiệt, dẻo, ánh kim) gây nên chủ yếu bởi

cấu tạo mạng tinh thể của kim loại

khối lượng riêng của kim loại

các electron độc thân trong tinh thể kim loại

các electron tự do trong tinh thể kim loại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính chất vật lý nào dưới đây của kim loại không phải do các electron tự do gây ra?

Ánh kim

Tính dẻo

Tính cứng

Tính dẫn điện và dẫn nhiệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy cao nhất trong tất cả các kim loại?

Vonfam

Đồng

Sắt

Kẽm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây có độ cứng lớn nhất trong tất cả các kim loại?

Vonfam

Crom

Sắt

Đồng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây khối lượng riêng lớn nhất?

Fe

Ag

Li

Os

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các kim loại: Cu, Ag, Fe, Al, Au. Độ dẫn điện của chúng giảm dần theo thứ tự

Ag, Cu, Au, Al, Fe

Ag, Cu, Fe, Al, Au

Au, Ag, Cu, Fe, Al

Al, Fe, Cu, Ag, Au

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?