VOCAB UNIT 3 - GRADE 6

VOCAB UNIT 3 - GRADE 6

6th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 3: Fun and games P2

Unit 3: Fun and games P2

6th - 8th Grade

46 Qs

ENGLISH 7

ENGLISH 7

6th - 7th Grade

50 Qs

Music and Arts

Music and Arts

6th - 8th Grade

46 Qs

Some-many-much-a few - a little

Some-many-much-a few - a little

6th Grade

45 Qs

TA lớp 7 - unit 4

TA lớp 7 - unit 4

6th - 8th Grade

50 Qs

Kiểm Tra tháng 3 - Khủng Long 1

Kiểm Tra tháng 3 - Khủng Long 1

5th - 6th Grade

50 Qs

Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam

Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam

6th Grade

51 Qs

Câu hỏi ôn tập từ vựng  lớp 7, 8 unit 4

Câu hỏi ôn tập từ vựng lớp 7, 8 unit 4

6th - 7th Grade

51 Qs

VOCAB UNIT 3 - GRADE 6

VOCAB UNIT 3 - GRADE 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Nam Vũ

Used 10+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ n
buổi chiều
lo lắng
không có, thiếu
rửa, giặt giũ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

amazing /əˈmeɪzɪŋ/ adj
làm kinh ngạc, làm sửng sốt
buổi chiều
lo lắng
không có, thiếu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bored /bɔːd/ adj
buồn chán
làm kinh ngạc, làm sửng sốt
buổi chiều
lo lắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

budgie /ˈbʌdʒi/ n
con vẹt
buồn chán
làm kinh ngạc, làm sửng sốt
buổi chiều

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

can’t stand /kɑːnt stænd/ vp
không thể chịu được
con vẹt
buồn chán
làm kinh ngạc, làm sửng sốt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

clean /kliːn/ adj
sạch, sạch sẽ
không thể chịu được
con vẹt
buồn chán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cry /kraɪ/ v
Khóc
sạch, sạch sẽ
không thể chịu được
con vẹt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?