Cấu kiện điện tử

Quiz
•
Instructional Technology
•
KG
•
Hard
Thao Phuong
Used 14+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm giá trị của điện trở theo quy ước 1R2
[<$>] 12Ω
[<$>] 1.2Ω
[<$>] 1.2kΩ
[<$>] Không có đáp án đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm giá trị của điện trở theo 3 vạch mầu: Đỏ, Tím, Nâu
[<$>] 27 Ω Dung sai+/- 20%
[<$>] 270 KΩ Dung sai +/- 20%
[<$>]18 Ω Dung sai +/- 20%
[<$>] 270Ω Dung sai +/- 20%
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm giá trị của điện trở theo 4 vạch mầu: Nâu, Lục, Vàng, Bạch kim
[<$>]150 kΩ Dung sai +/-10%
[<$>]150 Ω Dung sai +/- 10%
[<$>]150 kΩ Dung sai +/- 5%
[<$>]150 MΩ Dung sai +/-10%
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đọc giá trị của tụ điện theo cách ghi trực tiếp: 0.47 150VDC
[<$>]Tụ có giá trị điện dung 0.47μF,điện áp một chiều lớn nhất mà tụ chịu được 150V
[<$>]Tụ có giá trị điện dung 0.47F , điện áp một chiều lớn nhất mà tụ chịu được 150V
[<$>]Tụ có giá trị điện dung 0.47nF, điện áp một chiều lớn nhất mà tụ chịu được 150V
[<$>]Tụ có giá trị điện dung 0.47pF, điện áp một chiều lớn nhất mà tụ chịu được 150V
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đọc giá trị của tụ điện theo cách ghi trực tiếp: 3.3 / 35
[<$>]Tụ có giá trị điện dung 3.3 F , điện áp một chiều lớn nhất mà tụ chịu được 35V
[<$>]Tụ có giá trị điện dung 3.3μF, điện áp một chiều lớn nhất mà tụ chịu được 35V
[<$>]Tụ có giá trị điện dung 3.3nF, điện áp một chiều lớn nhất mà tụ chịu được 35V
[<$>]Tụ có giá trị điện dung 3.3pF, điện áp một chiều lớn nhất mà tụ chịu được 35V
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đây là hình ảnh linh kiện của loại linh kiện nào?
[<$>] Cuộn cảm
[<$>] Tụ hóa
[<$>] Điện trở
[<$>] Transistor
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đây là hình ảnh linh kiện của loại linh kiện nào?
[<$>] Cuộn cảm
[<$>] Tụ hóa
[<$>] Điện trở
[<$>] Transistor
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Operadores

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tìm hiểu về các loại phân bón

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Bài 15-16 CN12

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Linh kiện bán dẫn IC ( Tiếp)

Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
CÂU HỎI THÔNG HIỂU ÔN TẬP CUỐI KÌ I - K12

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Đề 618-1

Quiz
•
1st Grade
18 questions
BÀI 6: MẠNG ĐIỆN SẢN XUẤT QUY MÔ NHỎ

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
BÀI 4. CÔNG NGHỆ MỚI

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade