TV : 15 - 4

TV : 15 - 4

5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trạng ngữ lớp 4

Trạng ngữ lớp 4

4th - 5th Grade

15 Qs

từ đồng nghĩa

từ đồng nghĩa

5th Grade

15 Qs

TV: 17-3

TV: 17-3

5th Grade

20 Qs

Bài 10 - N5 文法・漢字・語彙

Bài 10 - N5 文法・漢字・語彙

4th Grade - University

16 Qs

Cô Huệ : 16-3

Cô Huệ : 16-3

4th - 5th Grade

20 Qs

Liên kết câu

Liên kết câu

5th Grade

16 Qs

TV : 15 - 4

TV : 15 - 4

5th Grade

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Đồ uống

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Đồ uống

1st - 5th Grade

20 Qs

TV : 15 - 4

TV : 15 - 4

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Hard

Created by

HUỆ PHAN

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

 Điền từ phù hợp vào chỗ trống: “Trong bài văn, đoạn văn, các ………phải liên kết chặt chẽ với nhau.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

 Giải câu đố:

Thân tôi dùng bằng ngang sông

Không huyền là việc ngư ông sớm chiều

Nặng mà em mẹ thân yêu

Thêm hỏi với “thả” phần nhiều đi đôi

Từ có dấu nặng là từ nào?

Trả lời: từ…………

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ phù hợp vào chỗ trống: Hùng tâm …………khí có nghĩa là vừa quả cảm vừa có khí phách mạnh mẽ.”

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

 Điền từ phù hợp vào chỗ trống: 

“Muôn dòng sông đổ biển …………

Biển chê sông nhỏ, biển đâu nước còn.”

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ trái nghĩa với từ “nằm” trong câu: “Nuôi lợn ăn cơm nằm, nuôi tằm ăn cơm …….”

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ phù hợp vào chỗ trống: “Bạn đồng ……..nghĩa là bạn cùng đường đi.”

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ phù hợp vào chỗ trống: “Bạn đồng ……..nghĩa là bạn cùng đường đi.”

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?