Bài 17 Hán 2

Bài 17 Hán 2

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

学习拼音 Learn Chinese1

学习拼音 Learn Chinese1

1st - 12th Grade

20 Qs

一年级 华文 识字五 抱跑泡饱

一年级 华文 识字五 抱跑泡饱

1st Grade

15 Qs

句子的类型

句子的类型

1st Grade

20 Qs

欢喜说谢谢

欢喜说谢谢

1st Grade

20 Qs

แบบทดสอบคำศัพท์ครอบครัว 家人

แบบทดสอบคำศัพท์ครอบครัว 家人

1st - 6th Grade

20 Qs

BTH2 - 汉语不难

BTH2 - 汉语不难

1st Grade

20 Qs

Lesson 15 - 复习与评估 Revision & Assessment

Lesson 15 - 复习与评估 Revision & Assessment

1st Grade

15 Qs

Y1 U13 手影 03082021

Y1 U13 手影 03082021

1st Grade

22 Qs

Bài 17 Hán 2

Bài 17 Hán 2

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Medium

Created by

TIẾNG TRUNG SOFL

Used 15+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án chính xác

看照片

看电视

看电影

在照相

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án chính xác

体育老师

田芳

田芳的朋友

田芳的同学

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án chính xác

在上课

在找417房间

在找411房间

在找401房间

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án chính xác

学习汉语

学习英语

教王丽英语

教王丽英语

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án chính xác

山田

玛丽

老师

玛丽和山田

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn câu có nội dụng phù hợp với hình vẽ

我们给老师一朵花

爸爸给妈妈一件礼物

哥哥给我打电话

妈妈给我买一本书

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp những câu sau thành đoạn văn

A. 她问我怎么去,我说,骑车去。

B. 我去找玛丽。

C. 我问她要不要跟我去书店买词典。

D. 今天星期六,我们不要上课。

E. 她说:“行,我们一起去吧。”

F. 我到她宿舍的时候,她正在听音乐。

DBFCEA

DBCFEA

DBFCAE

DBCFAE

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?