SC1-할글 1

SC1-할글 1

1st - 2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trung Thu

Trung Thu

1st - 5th Grade

20 Qs

TRẠNG NGỮ - LỚP 4

TRẠNG NGỮ - LỚP 4

1st - 5th Grade

20 Qs

Luyện tập về Trạng ngữ

Luyện tập về Trạng ngữ

KG - 4th Grade

23 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

1st Grade

20 Qs

3. Cuộc thi Cha-Ching Bé giỏi tiền hay. Vòng 1 - Nhanh như chớp

3. Cuộc thi Cha-Ching Bé giỏi tiền hay. Vòng 1 - Nhanh như chớp

1st - 5th Grade

20 Qs

Luyện tập tiếng việt 4.1

Luyện tập tiếng việt 4.1

1st Grade

15 Qs

汉语入门

汉语入门

KG - 1st Grade

15 Qs

Class Rules

Class Rules

2nd - 4th Grade

16 Qs

SC1-할글 1

SC1-할글 1

Assessment

Quiz

Education

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

HanSarang 한사랑

Used 67+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Số 2"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Số năm"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Em bé chưa biết đi ".

아이

아기

아가

아우

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Trẻ em, trẻ nhỏ".

아가

아이

아우

아기

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Quả dưa leo/ dưa chuột".

오아

오이

오어

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Đồ nội thất, đồ đạc dụng cụ".

가구

가가

가거

가기

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Giày da, giày tây".

구고

구거

구가

구두

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?