SC1-할글 1

SC1-할글 1

1st - 2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Trường từ vựng và Cấp độ khái quát nghĩa của từ

Ôn tập Trường từ vựng và Cấp độ khái quát nghĩa của từ

1st - 10th Grade

15 Qs

Ôn tập bài 1 - 자기소개

Ôn tập bài 1 - 자기소개

1st Grade - University

22 Qs

Ôn tập bài 8 - 날씨

Ôn tập bài 8 - 날씨

KG - University

15 Qs

BÀI TẬP BÀI 1 - BẢNG CHỮ CÁI

BÀI TẬP BÀI 1 - BẢNG CHỮ CÁI

1st Grade

20 Qs

BÀI 2 - 한글

BÀI 2 - 한글

1st Grade

22 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

1st - 12th Grade

20 Qs

Từ vựng_Chương 2_Đơn vị cấu tạo từ

Từ vựng_Chương 2_Đơn vị cấu tạo từ

1st Grade

15 Qs

BÀI 4 - 소개

BÀI 4 - 소개

1st Grade

20 Qs

SC1-할글 1

SC1-할글 1

Assessment

Quiz

Education

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

HanSarang 한사랑

Used 67+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Số 2"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Số năm"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Em bé chưa biết đi ".

아이

아기

아가

아우

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Trẻ em, trẻ nhỏ".

아가

아이

아우

아기

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Quả dưa leo/ dưa chuột".

오아

오이

오어

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Đồ nội thất, đồ đạc dụng cụ".

가구

가가

가거

가기

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ vựng tiếng Hàn có nghĩa là " Giày da, giày tây".

구고

구거

구가

구두

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Education