Luyện từ và câu _ Lớp 5

Luyện từ và câu _ Lớp 5

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NHỮNG GÌ EM ĐÃ BIẾT VỀ PHẦN MỀM TRÌNH CHIẾU

NHỮNG GÌ EM ĐÃ BIẾT VỀ PHẦN MỀM TRÌNH CHIẾU

5th Grade

15 Qs

HTML-1

HTML-1

KG - 3rd Grade

10 Qs

Halloween

Halloween

3rd Grade

10 Qs

Lớp 3: Bài ôn tập Công nghệ cuối học kỳ I

Lớp 3: Bài ôn tập Công nghệ cuối học kỳ I

3rd Grade

12 Qs

TÌM HIỂU VỀ TRUYỀN THỐNG HỘI LHTN

TÌM HIỂU VỀ TRUYỀN THỐNG HỘI LHTN

1st - 10th Grade

10 Qs

Ngày hội trăng rằm

Ngày hội trăng rằm

1st Grade

10 Qs

PHONG CẢNH ĐỀN HÙNG

PHONG CẢNH ĐỀN HÙNG

KG - 12th Grade

10 Qs

Những hạt thóc giống

Những hạt thóc giống

1st Grade

10 Qs

Luyện từ và câu _ Lớp 5

Luyện từ và câu _ Lớp 5

Assessment

Quiz

Professional Development

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Đặng Kim Diễm

Used 73+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá” ?

Buốt lạnh

Buốt nhói

Nhói đau

Đau buốt

Answer explanation

Media Image

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá” = Buốt lạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc” ?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

Answer explanation

Media Image

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc” = Đất nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao” ?

thèm thuồng

ước mong

chờ đợi

mong ngóng

Answer explanation

Media Image

Từ đồng nghĩa với từ “khát khao” = ước mong

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết” ?

thân hình

thân thương

thân mật

thân yêu

Answer explanation

Media Image

Từ đồng nghĩa với từ “thân thiết” = thân mật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào sau đây trái nghĩa với từ “chết” ?

Mất, hi sinh

sống

qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần

Answer explanation

Media Image

Từ trái nghĩa với từ “chết” / sống

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ đồng âm là những từ như thế nào?

Giống nhau về âm nhưng khác nhau về nghĩa.

Giống nhau về nghĩa nhưng khác nhau về âm.

Giống nhau về âm.

Giống nhau về nghĩa.

Answer explanation

Media Image

Từ đồng âm là những từ : giống nhau về âm nhưng khác nhau về nghĩa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào chứa tiếng “hữu” có nghĩa là “bạn”?

Hữu tình

Hữu ích

Bằng hữu

Hữu hạn

Answer explanation

Media Image

Từ nào chứa tiếng “hữu” có nghĩa là “bạn” = Bằng hữu

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?