SC1-한글 2

SC1-한글 2

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

한국어 시험

한국어 시험

1st - 2nd Grade

20 Qs

BÀI TẬP BÀI 1 - BẢNG CHỮ CÁI

BÀI TẬP BÀI 1 - BẢNG CHỮ CÁI

1st Grade

20 Qs

stellarium

stellarium

1st Grade

21 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

1st - 12th Grade

20 Qs

SC1 ( 1-5) - học tiếng trung hiệu quả- cô Chi 0838030790

SC1 ( 1-5) - học tiếng trung hiệu quả- cô Chi 0838030790

1st Grade

20 Qs

Ôn tập bài 1 - 자기소개

Ôn tập bài 1 - 자기소개

1st Grade - University

22 Qs

từ đồng âm

từ đồng âm

1st - 3rd Grade

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

SC1-한글 2

SC1-한글 2

Assessment

Quiz

Created by

HanSarang 한사랑

Education, Other

1st Grade

17 plays

Easy

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “ Cái nón”.

모자

마자

머리

모쟈

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “ Cái cây”.

너무

노무

나무

아무

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là  “ Mẹ”

엄며

아머니

오머니

어머니

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “Bàn ủi/ bàn là”.

다리미

다러미

다리

아리미

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “Qủa chuối”.

바나나

바나냐

빠나나

파나나

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “Cái quần”.

빠지

바지

바치

바찌

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ tiếng Hàn có nghĩa là “ Biển”.

빠다

바따

바다

파다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?