Ôn hóa HK1

Ôn hóa HK1

KG - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập chương 2

Ôn tập chương 2

12th Grade

20 Qs

Amin - Amino axit - Peptit - Protein

Amin - Amino axit - Peptit - Protein

12th Grade

20 Qs

H12_CACBOHIDRAT

H12_CACBOHIDRAT

1st - 12th Grade

21 Qs

cacbohidart (công thức và tính chất vật lý)

cacbohidart (công thức và tính chất vật lý)

12th Grade

17 Qs

Ôn tập học kì I - Hóa học 12

Ôn tập học kì I - Hóa học 12

12th Grade

16 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 - 12 (ĐỀ 1)

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 - 12 (ĐỀ 1)

12th Grade

20 Qs

amin - amino axit

amin - amino axit

1st Grade

20 Qs

KIỂM TRA HÓA 12 - CHƯƠNG 2 - LẦN 2

KIỂM TRA HÓA 12 - CHƯƠNG 2 - LẦN 2

12th Grade

20 Qs

Ôn hóa HK1

Ôn hóa HK1

Assessment

Quiz

Chemistry

KG - 12th Grade

Medium

Created by

37.Võ Thiện

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức tổng quát của amin no, mạch hở là

CnH2n+1-NH2.

. CnH2n+3N. 

CnH2n+kNk.

            CnH2n+2+kNk.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các chất dưới đây, chất nào là amin bậc hai?

H2N-[CH2]6-NH2.

CH3-(CH3)CH-NH2

CH3-NH-CH3.

C6H5NH2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  Alanin là tên gọi của amino axit

CH3CH(NH2)COOH.

CH3CH(NH2)CH2COOH.

H2N[CH2]2COOH

H2NCH2COOH.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Amino axit là hợp chất hữu cơ trong phân tử

chứa nhóm cacboxyl và nhóm amino.

chỉ chứa nhóm cacboxyl.

chỉ chứa nhóm amino.

chỉ chứa nitơ hoặc cacbon.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sản phẩm của phản ứng trùng hợp metyl metacrylat được dùng làm

thuỷ tinh hữu cơ.

tơ nilon-6.

nhựa PVC.

nhựa bakelit.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự kết hợp các phân tử nhỏ (monome) thành phân tử lớn (polime) đồng thời loại ra các phân tử nhỏ (như H2O, NH3, HCl,.) được gọi là

sự tổng hợp

sự polime hóa.

sự trùng ngưng.

sự peptit hóa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất nào sau đây thuộc loại đipeptit?

H2NCH2CONHCH2CONHCH2COOH.

H2NCH2CH2CONHCH2CH2COOH.

H2NCH2CONHCH(CH3)COOH.

H2NCH2CH2CONHCH2COOH.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?