
Ôn tập học kì 1

Quiz
•
Geography
•
University
•
Medium
Nhóm Đồng
Used 6+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
So với mặt phẳng quỹ đạo, trục Trái Đất nghiêng một góc
23027’.
56027’.
66033’.
32027’.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trái Đất được cấu tạo bởi
1 lớp.
3 lớp.
2 lớp.
4 lớp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Thời gian TĐ tự quay một vòng quanh trục là
23 giờ.
365 ngày.
24 giờ.
365 ngày 6 giờ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vỏ Trái Đất có độ dày khoảng
70 - 80km.
dưới 70km.
80 - 90km.
trên 90km.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Tục ngữ ta có câu:
Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng,
Ngày tháng mười chưa cười đã tối.
Hiện tượng nêu trên trong câu tục ngữ thể hiện rõ nhất ở thành phố nào dưới đây?
Hà Nội.
Tp. Hồ Chí Minh.
Cần Thơ.
Đà Nẵng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Khi hai mảng tách xa nhau sẽ xảy ra hiện tượng
các dãy núi cao, núi lửa và bão hình thành.
động đất, núi lửa và lũ lụt xảy ra nhiều nơi.
bão lũ, mắc ma phun trào diễn ra diện rộng.
mắc ma trào lên và tạo ra các dãy núi ngầm dưới đáy đại dương.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Sự di chuyển của các địa mảng là nguyên nhân gây ra hiện tượng
bão, dông lốc.
lũ lụt, hạn hán.
núi lửa, động đất.
lũ quét, sạt lở đất.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Trò chơi trung thu

Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
Bài 1: Hệ thống kinh, vĩ tuyến. Tọa độ địa lí

Quiz
•
6th Grade - University
21 questions
ĐỀ CƯƠNG ĐỊA LÝ GK1-L7

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Chương 1. Châu Âu

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Câu hỏi linh tinh về Trái Đất (Phần 1: Thời kỳ khai sinh)

Quiz
•
KG - Professional Dev...
25 questions
Địa lí Nông nghiệp

Quiz
•
University
16 questions
Nhật Bản - tiết 1

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
Chương 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Geography
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University