Âm thanh thành phố

Âm thanh thành phố

3rd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DQTV-DBĐV1

DQTV-DBĐV1

KG - Professional Development

10 Qs

ep, êp, ip, up

ep, êp, ip, up

1st - 12th Grade

10 Qs

Ôn văn 6 - Cuối kỳ 1

Ôn văn 6 - Cuối kỳ 1

1st - 12th Grade

10 Qs

ang, ăng, âng

ang, ăng, âng

1st - 12th Grade

10 Qs

Mini Game Đồng Hồ

Mini Game Đồng Hồ

1st Grade - Professional Development

10 Qs

anh, ênh, inh

anh, ênh, inh

1st - 12th Grade

10 Qs

TIENG VIET TUAN 7

TIENG VIET TUAN 7

1st - 5th Grade

9 Qs

Luyện từ và câu

Luyện từ và câu

1st - 5th Grade

10 Qs

Âm thanh thành phố

Âm thanh thành phố

Assessment

Quiz

Professional Development

3rd Grade

Medium

Created by

Phạm Lê Hoa

Used 2+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ chứa tiếng bắt đầu bằng d, gi, hoặc r có nghĩa: Có nét mặt, hình dáng, tính nết, màu sắc, ..... gần như nhau.

giống

dống

rống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ chứa tiếng bắt đầu bằng d, gi, hoặc r có nghĩa: Phần còn lại của cây lúa sau khi gặt.

dạ

rạ

giạ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ chứa tiếng bắt đầu bằng d, gi, hoặc r có nghĩa: Truyền lại kiến thức, kinh nghiệm cho người khác.

giạy

rạy

dạy

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ chứa tiếng có vần ăt hoặc ăc có nghĩa: Ngược với phương nam.

bắt

bắc

đông

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ chứa tiếng có vần ăt hoặc ăc có nghĩa: Bấm đứt ngọn rau, hoa, lá....... bằng hai đầu ngón tay.

ngắc

ngắt

bứt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ chứa tiếng có vần ăt hoặc ăc có nghĩa: Trái nghĩa với rỗng.

đặt

lỏng

đặc