Present Simple

Present Simple

3rd Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Present simple tense

Present simple tense

1st - 4th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA3 T4 ÔN TẬP TRẠNG TỪ TẦN SUẤT

KIỂM TRA 15' LỚP TA3 T4 ÔN TẬP TRẠNG TỪ TẦN SUẤT

3rd Grade

20 Qs

Ôn tập giữa kì 1 lớp 10

Ôn tập giữa kì 1 lớp 10

3rd - 12th Grade

13 Qs

TE.Chia động từ_Xác định thì và thể

TE.Chia động từ_Xác định thì và thể

3rd - 12th Grade

16 Qs

Thì Quá khứ đơn với động từ bất quy tắc

Thì Quá khứ đơn với động từ bất quy tắc

1st - 5th Grade

13 Qs

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

1st - 12th Grade

15 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

3rd - 5th Grade

20 Qs

Present Simple

Present Simple

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Medium

Created by

Quỳnh Trang

Used 10+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

The flight (start)……….at 6 a.m every Thursday.

start

starts

starting

started

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

I like Math and she (like)……….Literature.

like

liking

likes

liked

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

I (bake)________ cookies twice a month.

bake

baking

baked

bakes

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

My best friend (write)________ to me every week.

writing

write

wrote

writes

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

Jane always ________(take care) of her sister.

taking care

takes care

took care

take care

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

My family (have)……….a holiday in December every year.

have

had

has

having

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:

Martha and Kevin ___________ (swim) twice a week.

swim

swims

swimming

swam

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?