
VIRUS GUMBORO.

Quiz
•
Fun, Biology, Chemistry
•
University
•
Medium
Nguyen Giang
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời sai. Virus Gum còn có tên gọi nào ?
VR gây viêm túi huyệt truyền nhiễm
VR gây viêm túi Fabricius
Infectious burasl disease virus
VR gây suy giảm miễn dịch.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ tuổi bị bệnh và thể gây bệnh trên gà là gì?
từ 3-6 tuần tuổi, thể ác cấp tính.
Từ 3-6 tuần tuổi, thể cấp tính.
Từ 4-6 tuần tuổi, thể cấp tính.
Từ 2-6 tuần tuổi, thể ác cấp tính.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ quan đích/ Cơ quan chịu sự tác động của con VR này là ?
Mật
Tủy xương
Túi Fabricius
Hệ thống hạch bạch huyết..
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Cấu tạo của VR Gum . Có thể chọn nhiều hơn 1 đáp án
Thuộc họ Birnavirideae, giống Birnavirus, Là virus có vỏ bọc.
Có cấu tạo hình khối đa diện, có kích thước từ 50-70nm.
Có 2 đoạn RNA
là VR không có vỏ bọc ngoài cùng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo capxit của Vr.
có 34 capxome.
Mỗi capxome được tạo bởi 4 loại protein là VP1 VP2 VP3 VP4
Protein chủ yếu là VP1, VP4.
Protein chu yếu là VP2 VP3
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Loại protein có tính kháng nguyên trong nhân của vr là?
kháng nguyên đặc hiệu nhóm là kháng nguyên kích thích cơ thể sinh ra kháng thể kết tủa.
Protein đặc hiệu nhóm được kí hiệu là TS protein.
Protein đặc hiệu typ kí hiệu là GS protein.
Kháng nguyên đặc hiệu typ là kháng nguyên kích thích cơ thể sinh ra kháng thể có khả năng trung hòa
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng nói về tính kháng nguyên của VR
Có 2 loại serotype I và II, 2 loại này không gây miễn dịch chéo cho nhau.
Theo thực tế, chỉ có gà và gà tây biểu hiện mắc bệnh.
Phân biệt 2 loại serotype này bằng phản ứng trung hòa.
Có thể phân biệt 2 loại này bằng 2 phản ứng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Bài Quiz dinh dưỡng trẻ em

Quiz
•
University
40 questions
Di Truyền Đại Cương (P.3)

Quiz
•
University
40 questions
Bài 2. CÁC MÔ HÌNH DƯỢC ĐỘNG HỌC ỨNG DỤNG TRONG GIÁM SÁT NỒNG ĐỘ

Quiz
•
University
40 questions
Mô liên kết_4

Quiz
•
University
40 questions
Chương 4: Hiện tượng âm trên cơ thể sống

Quiz
•
University
44 questions
Câu hỏi về sinh học

Quiz
•
11th Grade - University
36 questions
Dược lú

Quiz
•
University
37 questions
Bài 4. GIÁM SÁT DƯỢC ĐỘNG HỌC TRONG SỬ DỤNG VANCOMYCIN Ở TRẺ EM

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Fun
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University