Hóa 9

Hóa 9

2nd Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính chất và phân loại oxit

Tính chất và phân loại oxit

2nd Grade

20 Qs

Ôn tập kiểm tra hoá (giữa kì)

Ôn tập kiểm tra hoá (giữa kì)

2nd Grade

17 Qs

KIỂM TRA ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI (BÀI 1)

KIỂM TRA ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI (BÀI 1)

1st - 3rd Grade

20 Qs

Ôn tập kiểm tra Hóa cuối kì II

Ôn tập kiểm tra Hóa cuối kì II

1st - 12th Grade

20 Qs

LỚP 9_ÔN TẬP ĐẦU NĂM TIẾT 3

LỚP 9_ÔN TẬP ĐẦU NĂM TIẾT 3

2nd Grade

20 Qs

Hóa 11 - Axit Nitric - Muối Nitrat

Hóa 11 - Axit Nitric - Muối Nitrat

2nd Grade

20 Qs

Kiểm tra 15 phút

Kiểm tra 15 phút

1st - 10th Grade

20 Qs

Hóa học

Hóa học

1st - 2nd Grade

18 Qs

Hóa 9

Hóa 9

Assessment

Quiz

Chemistry

2nd Grade

Medium

Created by

Nguyệt Đặng

Used 32+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào dưới đây không tác dụng được với dung dịch HNO3 đặc nguội và H2SO4 đặc nguội ?

Al 

Fe 

Mg

Cả A và B đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy kim loại nào sau đây tác dụng được với nước ở nhiệt độ thường ?

Na, K, Ba, Ca

Fe, Na, Ca, Li

Al, Mg, K, Ba 

Na, K, Ca, Mg

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Dung dịch nào làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ ?

Dung dịch axit

Dung dịch muối

Dung dịch kiềm

Dung dịch cồn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng hóa học nào sau đây viết sai?

Fe + H2SO4 => FeSO­4 + H2.

NaOH + HCl => NaCl + H2O.

2Ag + H2SO­4 => Ag2SO4 + H2.

FeO + 2HCl => FeCl2 + H2O.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các oxit axit sau: CO2 ; SO3 ; N2O5 ; P2O5 . Dãy axit tương ứng với các oxit axit trên là:

H2SO3, H2SO3, HNO3, H3PO4  

H2CO3, H2SO3, HNO3, H3PO4

H2CO3, H2SO4, HNO2, H3PO4

H2CO3, H2SO4, HNO3, H3PO4 

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Hòa tan hết 8,4 gam CaO vào 100 gam nước thu được dung dịch A. Nồng độ % của A là

12,45%.

12%.

11,36%.

10,06%

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây là muối trung hòa ?

Ba(OH)2

Ca(NO3)2

H3PO4  

CuO

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?