G6 - U7 - Vocab 3

G6 - U7 - Vocab 3

6th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

New words 1-18

New words 1-18

6th Grade

15 Qs

GRADE 6 iLEARN - UNIT 7 - MOVIES

GRADE 6 iLEARN - UNIT 7 - MOVIES

6th Grade

18 Qs

Unit 7 vocabulary (part 1)

Unit 7 vocabulary (part 1)

6th Grade

15 Qs

Level 6 - Theme 6 - Doraemon (1)

Level 6 - Theme 6 - Doraemon (1)

6th Grade

20 Qs

ENGLISH 6- UNIT 7 - 01

ENGLISH 6- UNIT 7 - 01

6th Grade

15 Qs

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

FRIENDS PLUS: STARTER UNIT

FRIENDS PLUS: STARTER UNIT

6th Grade

15 Qs

G6 - U7 - Vocab 3

G6 - U7 - Vocab 3

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Hong Ngoc Tran

Used 5+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

broadcast(n) /ˈbrɔːdkɑːst/

tẻ nhạt

phát thanh

hoạt hình

khéo léo

chuyên viên quay phim

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cartoon(n) /kɑːˈtuːn/

tẻ nhạt

phát thanh

hoạt hình

khéo léo

chuyên viên quay phim

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

clever/ˈklevər/

tẻ nhạt

phát thanh

hoạt hình

thông minh

chuyên viên quay phim

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cameraman(n) /ˈkæmrəmæn/

tẻ nhạt

phát thanh

hoạt hình

thông minh

người quay phim

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

channel(n) /ˈtʃænl/

kênh

nhân vật

chương trình tán gẫu

kịch vui, hài kịch

nghệ sĩ hài kịch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

character(n) /ˈkæriktə/

kênh

nhân vật

chương trình tán gẫu

kịch vui, hài kịch

nghệ sĩ hài kịch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chat show(n) /tʃæt ʃəʊ/

kênh

nhân vật

chương trình tán gẫu

kịch vui, hài kịch

nghệ sĩ hài kịch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?