Fun Fun Korean 4 _ Bài 9

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
HIC Hanoi
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "tỏa ra"?
물씬 풍기다
평화롭다
펼쳐지다
알차다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "xao xuyến"?
가슴이 설레다
별을 세다
닭살이 돋다
청하다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "bóng xế tà"?
노을이 지다
눈썹이 짙다
발길을 돌리다
늘어서 있다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "부랴부랴" có nghĩa là gì?
Vội vàng
Linh tinh
Lung tung
Luyên thuyên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "뿌듯하다" có nghĩa là gì?
Hãnh diện
Thất vọng
Ghi nhớ
Tiếc nuối
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
가: 전주로 여행을 다녀왔다면서요?
나: 네, 전주에 ______ 남원에도 갔다가 왔어요
간 김에
가 보니
가다시피
가 보면
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
가: 김 부장님은 정말 가까이하기가 어려워요.
나: 저도 그렇게 생각했는데 일을 같이 ______ 좋은 분이더라고요
해 보니
하는 보니
했 보니
할 보니
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fun Fun Korean 2 _ Bài 2

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 4 - Bài 8

Quiz
•
University
10 questions
제11과 복습

Quiz
•
7th Grade - Professio...
10 questions
이화문법 1과 2과 3과 복습

Quiz
•
University
15 questions
ST6KT

Quiz
•
University
10 questions
문법 복습

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Fun Fun Korean 2 _ Bài 1

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 4 _ Bài 11

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade