
Xịt =))

Quiz
•
Physical Ed
•
2nd Grade
•
Hard
Đỗ Quyên
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi là
Dòng điện có chiều không thay đổi theo thời gian
Dòng điện có cường độ không đổi theo thời gian
Dòng điện có điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây không thay đổi theo thời gian
Dòng điện có chiều và cường độ không thay đổi theo thời gian
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo cường độ dòng điện là
Jun (J)
Oát (W)
Ampe (A)
Vôn (V)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhận định về suất điện động, nhận định không đúng là
Suất điện động là đại lượng đặc trưng cho khả năng sinh công của nguồn điện
Suất điện động được đo bằng thương số công của lực lạ dịch chuyển điện tích ngược chiều điện trường và độ lớn điện tích dịch chuyển
Đơn vị của suất điện động là Jun (J)
Suất điện động của nguồn có trị số bằng hiệu điện thế giữa hai cực khi mạch ngoài hở
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn điện tạo ra hiệu điện thế giữa hai cực bằng cách
tách electron ra khỏi nguyên tử và chuyển electron và ion về các cực của nguồn
sinh ra electron ở cực âm
sinh ra ion dương ở cực dương
làm biến mất electron ở cực dương
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Suất điện động của nguồn điện đặc trưng cho
khả năng tích điện cho hai cực của nó
khả năng dự trữ điện tích của nguồn điện
khả năng thực hiện công của lực lạ bên trong nguồn điện
khả năng tác dụng lực điện của nguồn điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ dòng điện, suất điện động, điện lượng lần lượt là
vôn (V), ampe (A), ampe (A)
ampe (A), vôn (V), cu lông (C)
niutơn(N), fara (F), vôn (V)
fara (F), vôn/mét (V/m), jun (J)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo công suất của dòng điện là
Vôn (V)
Jun (J)
Oát (W)
Oát trên giờ (W/h)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
!>!>BTTN 33

Quiz
•
2nd Grade
41 questions
^^^LUYEN 9^^^2023

Quiz
•
2nd Grade
40 questions
^^^LUYEN 14^^^2023

Quiz
•
2nd Grade
39 questions
test chương tiêu hóa 1

Quiz
•
1st - 3rd Grade
35 questions
QUIZ DÀNH CHO MÔN THỂ DỤC

Quiz
•
1st Grade - Professio...
45 questions
Học Kì 2 môn Vật Lý 7

Quiz
•
2nd Grade
40 questions
^^^LUYEN 11^^^2023

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physical Ed
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Addition and Subtraction

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
17 questions
Even and Odd Numbers

Quiz
•
2nd Grade
9 questions
Good Citizenship and Responsibility

Interactive video
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Place Value

Quiz
•
2nd Grade