第 一 课

第 一 课

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

阿德莱德大学 知识有奖问答

阿德莱德大学 知识有奖问答

University

13 Qs

性向測驗

性向測驗

University

10 Qs

Trò chơi kiến thức 2 (Buổi 3)

Trò chơi kiến thức 2 (Buổi 3)

University

13 Qs

Minigame SV5T

Minigame SV5T

University

10 Qs

Quản lý COS - O2

Quản lý COS - O2

University

10 Qs

课堂用语

课堂用语

1st Grade - University

10 Qs

Mini game GenZ và Nhân hiệu

Mini game GenZ và Nhân hiệu

University

10 Qs

標點符號練習Punctuation

標點符號練習Punctuation

University

10 Qs

第 一 课

第 一 课

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Luyến Ngô

Used 13+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời SAI cho câu hỏi sau:

你好吗?

/nǐ hǎo ma/

很好

/hěn hǎo/

Rất khỏe

还没吃

/hái méi chī/

Chưa ăn

不太好

/bù tài hǎo/

Không khỏe lắm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong 你好/nǐ hǎo/ và 您好/nín hǎo/ cách nói nào lịch sự hơn?

你好/nǐ hǎo/

您好/nín hǎo/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: Chào các bạn

你好/nǐ hǎo/

您好/nín hǎo/

你们好/nǐmen hǎo/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: Chào buổi chiều

早上好

/zǎoshang hǎo/

中午好

/zhōngwǔ hǎo/

下午好

/xiàwǔ hǎo/

晚上好

/wǎnshàng hǎo/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời thích hợp cho câu sau:

最近怎么样?

/zuìjìn zěnme yàng/

最近很好

/zuìjìn hěn hǎo/

最近很忙

/zuìjìn hěn máng /

Cả 2 đáp án trên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Rất vui được làm quen với bạn

很高兴认识你

/hěn gāoxìng rènshi nǐ/

认识你我也很高兴

/rènshi nǐ wǒ yě hěn gāoxìng/

你好吗?

/nǐ hǎo ma/

好久不见

/hǎojiǔ bùjiàn/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng của câu sau:

谢谢

/xièxiè/

不用谢

/ bùyòng xiè/

 

不客气

/bù kèqì/

不谢

/ bù xiè /

Cả 3 đáp án trên

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Đã lâu không gặp

对不起

/duìbùqǐ/

没关系/méiguānxì/

好久不见

/hǎojiǔ bùjiàn/