
Trắc nghiệm

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Van Huyen
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1. Từ nào sau đây có nghĩa là: Nói về thái độ thờ ơ, đứng ngoài cuộc,
coi như không dính líu gì đến mình
A. Bàng quan
B. Bàng quang
C. Bàn quan
D. Bàng hoàng
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của email?
A. Chi phí rẻ
B. Truyền thông tin nhanh chóng, không có khoảng cách
C. Kết hợp đa phương tiện
D. Bộc lộ tình cảm hiệu quả nhất
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 3. Từ nào dưới đây có nghĩa là: Thái độ không thân mật, không ân cần
A. Lạnh nhạt
B. Lạnh lùng
C. Lạnh lẽo
D. Lạnh buốt
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 4. Khi viết về 03 ý nghĩa của tình yêu là gì?
là bạn đang viết về dạng đoạn văn nào?
A. Phân loại
B. Tranh luận
C. Định nghĩa
D. Nguyên nhân – Kết quả
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 5. Bài phê bình phim yêu cầu hình thức như thế nào?
A. Tự do khi viết
B. 03 phần tạo thành 03 đoạn: Mở bài – thân bài - kết bài
C. 03 phần
D. 03 phần tạo thành 05 đoạn: Mở (1 đoạn); Thân bài (03 đoạn); Kết bài (01 đoạn)
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6. Ở mục Kinh nghiệm làm việc trong CV, nên:
A. Liệt kê càng nhiều công việc đã làm càng tốt
B. Viết thật chi tiết những nhiệm vụ công việc đã làm
C. Liệt kê công việc theo thứ tự thời gian và chọn công việc liên quan đến vị trí ứng tuyển
D. Chỉ liệt kê những công việc làm gần đây nhất
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 7. Khi tạo lập văn bản cần tránh các lỗi:
A. Lỗi chính tả
B. Lỗi dùng từ và đặt câu
C. Lỗi viết đoạn
D. Tất cả các lỗi trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Quizziz cùng RCS

Quiz
•
University
15 questions
Tổng hợp giữa kì I lớp 8

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
TLH NGƯỜI CAO TUỔI

Quiz
•
University
10 questions
Chương 2. Cung - Cầu

Quiz
•
University
15 questions
TIẾNG VIỆT LỚP 4

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi Quizz-14/12/2024

Quiz
•
University
10 questions
Thư Tín Giao Dịch

Quiz
•
University
9 questions
PHỤ HUYNH 2A4 BIẾT TUỐT

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University