Bài 4 SC1

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Thúy Ngân
Used 7+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ chỉ thời gian nào sau đây không đi với "에"?
내일
목요일
아홉 시
아침
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi đã ăn trưa lúc 11h (chọn câu sai)
11시에 점심 식사를 했어요
11시에 점심을 먹었어요
11시에 아침을 먹었어요
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tôi đã thức dậy lúc 6h30 sáng nay (chọn câu sai)
저는 오늘 아침 6시 30분에 일어났어요
저는 오늘 아침 여섯시 삼십분에 일어났어요
오늘 아침 6시 30분에 저는 일어났어요
저는 오늘 아침 여섯시 사십분에 일어났어요
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Không có tiết học vào thứ 6.
-> 금요일에 수업이 없어요.
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
오늘 새벽에 공원에서 운동을 안 했어요 nghĩa là gì
Sáng sớm hôm qua tôi đã không tập thể dục ở công viên
Sáng sớm hôm nay tôi đã tập thể dục ở công viên
Buổi sáng hôm nay tôi đã không tập thể dục ở công viên
Sáng sớm hôm nay tôi đã không tập thể dục ở công viên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
커피숍... 친구... 만나요
에/ 를
에서/을
에/을
에서/를
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
배가 아파요. 약국... 가요.
에
에서
을
를
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng
어제 안 숙제를 했어요.
어제에 숙제를 안 했어요.
어제 숙제를 안 했어요.
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
어제 뭐 했어요?
영화를 봐요
예뻐요
쉬었어요
학교에서 갔어요
Similar Resources on Wayground
10 questions
Khoa 3

Quiz
•
1st Grade
8 questions
vhvhnb

Quiz
•
1st Grade
10 questions
TH SC1. 3&4

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 BÀI 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
19과 퀴즈

Quiz
•
1st - 2nd Grade
8 questions
викторина

Quiz
•
1st - 4th Grade
14 questions
과거형으로 바꿔 보세요!

Quiz
•
KG - 2nd Grade
12 questions
9과 - 았/었어요

Quiz
•
KG - 1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade