Bài 3 你叫什么名字?

Bài 3 你叫什么名字?

1st - 2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

五年级华文:正确用词(三)

五年级华文:正确用词(三)

1st - 12th Grade

10 Qs

二年级华文复习3.0

二年级华文复习3.0

2nd Grade

10 Qs

诗 1.11《风》

诗 1.11《风》

1st - 12th Grade

10 Qs

Lesson 3 - Grade 1 - Good Friends

Lesson 3 - Grade 1 - Good Friends

1st Grade

10 Qs

走进动物园

走进动物园

1st Grade

12 Qs

Answer Questions with 吗 (ma)

Answer Questions with 吗 (ma)

1st - 5th Grade

12 Qs

Tập đọc "Quả tim khỉ"+LTVC về loài thú.Dấu chấm,dấu phẩy

Tập đọc "Quả tim khỉ"+LTVC về loài thú.Dấu chấm,dấu phẩy

2nd Grade

10 Qs

P6 Unit 3c

P6 Unit 3c

KG - 12th Grade

15 Qs

Bài 3 你叫什么名字?

Bài 3 你叫什么名字?

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Easy

Created by

57- HỒNG

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch nghĩa từ sau: 中国

Trung quốc

Người Trung quốc

Nước Mĩ

Người MĨ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp câu sau

叫/李月/她。

jiào /Lǐyuè /tā

李月叫他

他叫李月

不知道

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sắp xếp câu sau

美国/不/是/人/,/他/是/他/越南/是/人/。

měiguó/bù/shì/rén/,/tā/shì/tā/yuènán/shì/rén/。

他是中国人。

他是美国人。

他不是美国人,他是中国人。

他是越南人, 不是美国人。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu trả lời đúng

他叫什么名字?

/tā jiào shénme míngzi ?/

cô ấy tên là gì

chị ấy tên là gì

ai tên là gì

anh ấy tên là gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dịch câu sau

我不是学生,我是老师。我是中国人。

/wǒ bù shì xuéshēng ,wǒ shì lǎoshī .wǒ shì zhōngguórén ./

tôi không phải học sinh,tôi là giáo viên.tôi là người trung quốc

anh ta không phải giáo viên,là học sinh,là người trung quốc

tôi là người trung quốc. tôi không phải học sinh,tôi là giáo viên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

đây là nước nào

中国

/zhōngguó /

越南

/yuènán /

韩国

/hánguó /

美国

/měiguó /

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

他是中国人吗?

/tā shì zhōngguó rén ma ?/

不是

不知道

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?