Tiếng anh lớp 5: Công thức thì HTĐ,QKĐ,HTTD,TLĐ

Tiếng anh lớp 5: Công thức thì HTĐ,QKĐ,HTTD,TLĐ

5th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST TENSES

TEST TENSES

5th - 9th Grade

25 Qs

have to/has to

have to/has to

5th Grade

23 Qs

simple present and simple future

simple present and simple future

5th Grade

28 Qs

Kiểm tra lý thuyết thì tương lai đơn

Kiểm tra lý thuyết thì tương lai đơn

4th - 12th Grade

25 Qs

TATC 6- QKTD >< QKĐ

TATC 6- QKTD >< QKĐ

5th Grade

24 Qs

5. EP5 - Verb tenses

5. EP5 - Verb tenses

3rd - 7th Grade

25 Qs

Near future or Future simple

Near future or Future simple

4th - 6th Grade

24 Qs

THì hiện tại tiếp diễn

THì hiện tại tiếp diễn

5th Grade

25 Qs

Tiếng anh lớp 5: Công thức thì HTĐ,QKĐ,HTTD,TLĐ

Tiếng anh lớp 5: Công thức thì HTĐ,QKĐ,HTTD,TLĐ

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

An Nguyen

Used 44+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để:

diễn tả một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen

diễn tả một hành động đang diễn ra

diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ

diễn tả hành động xảy ra trong tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể khẳng định thì hiện tại đơn với TOBE:

S + am/ is/ are + N/ Adj

S + V(s/ es) +…

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu phủ định hiện tại đơn với TOBE

S + am/ is/ are + not + N/ Adj

S + am/ is/ are + N/ Adj

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể nghi vấn của thì hiện tại đơn với TOBE

Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?

Do/ Does + S + V(nguyên mẫu) +…?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể khẳng định thì hiện tại đơn với động từ thường

S + V(s/ es) +…

S + V(ed)

S + tobe + V-ing

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể phủ định của hiện tại đơn với động từ thường

S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…

S+ am/is/are + N/adj

S + V(ed)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thể nghi vấn của hiện tại đơn với động từ thường

Do/ Does + S + V(nguyên mẫu) +…?

Am/is/are + S + V-ing

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?