Siêu trí tuệ Tiếng Việt Cô Vinh

Siêu trí tuệ Tiếng Việt Cô Vinh

1st Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP HỌC KÌ II LỚP 5

ÔN TẬP HỌC KÌ II LỚP 5

1st - 5th Grade

65 Qs

review smart start 1

review smart start 1

1st Grade

72 Qs

BÀI 8.1 : 음식 ( THỨC ĂN )

BÀI 8.1 : 음식 ( THỨC ĂN )

1st Grade

70 Qs

has have and body part

has have and body part

KG - 3rd Grade

72 Qs

đoán tên hát

đoán tên hát

1st Grade

70 Qs

past simple

past simple

1st - 2nd Grade

70 Qs

GRADE 5-REVIEW SEMESTER 2

GRADE 5-REVIEW SEMESTER 2

1st - 5th Grade

71 Qs

Unit 4 - 3rd

Unit 4 - 3rd

1st - 5th Grade

70 Qs

Siêu trí tuệ Tiếng Việt Cô Vinh

Siêu trí tuệ Tiếng Việt Cô Vinh

Assessment

Quiz

Professional Development, World Languages, English

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Vinh Đỗ

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Từ đồng nghĩa với từ “phấn khích”.

a. phấn đấu

b. phấn khởi

c. khuyến khích

d. phấn viết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Câu nào được cấu tạo theo kiểu “Ai làm gì?”

a. Tôi là Hoa

b. Tôi đi học

c. An thích hát

d. Tôi rất yêu mèo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 3: Từ nào có nghĩa là cứng cỏi, không chịu khuất phục?

a. khảng khái

b. khản khái

c. khẳng định

d. thư thái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Cái .................... này để nấu canh.

a. soong

b. xoong

c. xoang

d. xong

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: “Cá vàng bơi trong bể nước” được cấu tạo theo mẫu câu gì?

a. Ai là gì?

b. Ai thế nào?

c. Ai làm gì?

d. Ai khi nào?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Từ nào viết sai chính tả?

a. Lai lịch

b. nóng nực

c.nặng nẽ

d. lấp lánh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Từ nào chỉ hoạt động trong câu: “Những chú chim hót líu lo trong vườn cây”?

a. chú chim

b. hót

c. líu lo

d. vườn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?