ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIEM TRA C2-L1 [HCB10]

KIEM TRA C2-L1 [HCB10]

10th Grade - University

30 Qs

Kiểm tra giữa học kì 2

Kiểm tra giữa học kì 2

University

25 Qs

ÔN THI TNTHPT QUOC GIA 2

ÔN THI TNTHPT QUOC GIA 2

1st Grade - Professional Development

33 Qs

dự đoán 3

dự đoán 3

University

32 Qs

ÔN THI TNTHPT QG 3

ÔN THI TNTHPT QG 3

1st Grade - Professional Development

33 Qs

Arene 2

Arene 2

11th Grade - University

34 Qs

Polimer

Polimer

12th Grade - University

32 Qs

Ester lipd 2

Ester lipd 2

11th Grade - University

33 Qs

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I

Assessment

Quiz

Chemistry

University

Hard

Created by

Phương Mai Đào

Used 23+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cụm từ còn thiếu ở nhậ định sau:" Chất tinh khiết có tính chất...."

vật lí và hóa học nhất định

thay đổi

vật lí nhất định, hóa học thay đổi

hóa học nhất định , vật lí thay đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một hồn hợp gồm bột sắt và lưu huỳnh, có thể tách riêng hai chất bằng cách nào sau đây:

Hòa tan vào nước

Lắng, lọc

Dùng nam châm để hút

Chưng cất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng:

Đơn chất và hợp chất giống nhau

Đơn chất là những chất cấu tạo nên từ một nguyên tố hóa học

Hợp chất là những chất tạo nên chỉ duy nhất với hai nguyên tố hóa học

Có duy nhất 1 loại hợp chất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để tách muối ăn từ nước biển, người ta dùng...

Phương pháp lọc                                   

Phương pháp cho bay hơi nước     

Phương pháp chưng cất                         

Phương pháp chiết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tử khối của hợp chất Fe2(SO4)3

160 đvC                          

400 đvC                       

342 đvC                            

102 đvC

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân loại hợp chất vô cơ và hữu cơ trong các công thức sau: NH3, CH3COONa, P2O5, CuSO4, C6H12O6, than chì.

Vô cơ: NH3, P2O5, Than chì; Hữu cơ: CH3COONa, C6H12O6.

Vô cơ: CuSO4, NH3; Hữu cơ: P2O5          

Vô cơ: Than chì, CuSO4, NH3, P2O5; Hữu cơ: CH3COONa, C6H12O6

Vô cơ: P2O5, NH3; Hữu cơ: CH3COONa        

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong số các công thức hóa học sau: O2, N2, Al, Al2O3, H2, AlCl3, H2O, P. Số đơn chất là:

4

3

5

6

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?